검색어: kovèegom (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

kovèegom

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

a venaja i jazilo sveštenici behu jednako s trubama pred kovèegom zaveta gospodnjeg.

베트남어

bê-na-gia và thầy tế lễ gia-ha-xi-ên đều hằng thổi kèn ở trước hòm giao ước của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a narodu reèe: idite i obidjite oko grada, i vojnici neka idu pred kovèegom gospodnjim.

베트남어

người lại nói cùng dân sự rằng: hãy đi vòng xung quanh thành, và những người cầm binh khí phải đi trước hòm của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i namesti zlatni oltar kadioni pred kovèegom od svedoèanstva; i obesi zaves na vratima od šatora.

베트남어

cũng hãy để bàn thờ bằng vàng dùng xông hương trước hòm bảng chứng, rồi xủ tấm màn nơi cửa đền tạm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i metni ga pred zaves koji visi pred kovèegom od svedoèanstva prema zaklopcu koji je nad svedoèanstvom, gde æu se s tobom sastajati.

베트남어

ngươi sẽ để bàn thờ đó trước bức màn che hòm bảng chứng đối cùng nắp thi ân trên hòm, là nơi ta sẽ gặp ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a vojnici podjoše pred sveštenicima, koji trubljahu u trube, a ostali podjoše za kovèegom; i iduæi trubljahu u trube.

베트남어

các người cầm binh khí đi trước những thầy tế lễ thổi kèn, còn đạo hậu đi theo sau hòm; người ta vừa đi vừa thổi kèn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a car solomun i sav zbor izrailjev, koji se sabra k njemu, prinesoše s njim pred kovèegom ovaca i goveda toliko da se ne mogaše ni izbrojati ni proraèunati od mnoštva.

베트남어

vua sa-lô-môn và cả hội chúng y-sơ-ra-ên đã hiệp với người, và đứng trước hòm, giết bò và chiên làm của lễ rất nhiều, không thế đếm được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a sutradan kad ustaše azoæani rano, a to dagon ležaše nièice na zemlji pred kovèegom gospodnjim; i oni uzeše dagona i metnuše ga opet na njegovo mesto.

베트남어

sáng ngày sau, dân Ách-đốt dậy sớm, thấy Ða-gôn nằm sải mặt úp xuống đất trước mặt hòm của Ðức giê-hô-va. chúng nó bèn đem Ða-gôn đặt lại tại chỗ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tada dozvaše filisteji sveštenike i vraèe, pa im rekoše: Šta æemo èiniti s kovèegom gospodnjim? nauèite nas kako æemo ga poslati natrag na njegovo mesto.

베트남어

Ðoạn, dân phi-li-tin gọi những thầy cả và thuật sĩ, mà hỏi rằng: chúng ta phải làm chi về hòm của Ðức giê-hô-va? hãy nói cho chúng ta biết cách nào phải trả hòm ấy về nơi cũ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad sutradan rano ustaše, gle, opet dagon ležaše nièice na zemlji pred kovèegom gospodnjim, a glava dagonu i obe ruke odseèene behu na pragu; samo trup od dagona beše ostao.

베트남어

ngày sau chúng nó trở vào sớm, Ða-gôn lại còn té xuống đất trước hòm của Ðức giê-hô-va, đầu và hai tay đều rơi ra, nằm trên ngạch cửa, chỉ còn cái mình nó mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a sevanija i josafat i natanailo i amasaj i zaharija i venaja i elijezer, sveštenici, trubljahu u trube pred kovèegom božjim; a ovid-edom i jehija behu vratari kod kovèega.

베트남어

sê-ba-nia, giô-sa-phát, nê-tha-nê-ên, a-ma-xai, xa-cha-ri, bê-na-gia, và Ê-li-ê-se, tức là những thầy tế lễ, đều thổi kèn trước hòm của Ðức chúa trời; Ô-bết-Ê-đôm và giê-hi-gia giữ cửa trước hòm giao ước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i poslaše, te sabraše k sebi sve knezove filistejske, i rekoše im: Šta æemo èiniti s kovèegom boga izrailjevog? a oni rekoše: da se prenese u gat kovèeg boga izrailjevog. i prenesoše kovèeg boga izrailjevog.

베트남어

chúng sai sứ thỉnh nhóm hết thảy quan trưởng của dân phi-li-tin, mà hỏi rằng: chúng ta sẽ làm sao về hòm của Ðức chúa trời của dân y-sơ-ra-ên? các quan trưởng đáp: phải đem hòm của Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đến gát. người ta bèn đem hòm của Ðức chúa trời của y-xơ-ra-ên đến đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,380,928 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인