검색어: livingston (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

livingston

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

livingston je.

베트남어

livingston đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

marta livingston?

베트남어

- martha livingston?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tražim madame livingston.

베트남어

tôi đang tìm bà livingston.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da. ubistva marte livingston.

베트남어

vụ giết người của gia đình martha livingston.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovo mora da je marta livingston.

베트남어

Đây ắt hẳn là người nổi tiếng martha livingston. Ừ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

obraćam li se madame livingston?

베트남어

có phải tôi đang nói chuyện với bà livingston không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pronađi mi sve o slučaju livingston.

베트남어

- vâng, thưa ông. lấy mọi thứ anh có thể lấy cho vụ livingston, ok?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mislim da si ubio prijatelj kao marta livingston ali mišel ti je pobegla.

베트남어

tôi nghĩ cậu đã giết họ từng người một hệt như martha livingston vậy. chỉ có michelle, cô ta đã trốn thoát khỏi tay cậu, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni u regionu sigurno se sećaju ubistava marte livingston koja su šokirala sve...

베트남어

những ai quanh vùng này đều nhớ vụ án... martha livingston giết người đã gây sốc cho tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pre 20 godina u ovoj kući je marta livingston... sa svojim prijateljima isto tako uradila seansu.

베트남어

martha livingston và các bạn của bà ta... cũng đã cầu cơ trong nhà này 2 thập niên trước.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-duh detroita, most ambasador, svetionik livingston, bel ajl fontana, zgrada okruga vejn.

베트남어

tượng đài biểu tượng của detroit, cầu ambassador, hải đăng livingstone, Đài phun nước belle isle, tòa nhà wayne county.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

abbott je otišao u west livingston odsek za smrtne kazne da priča sa cruzom, da vidi može li nam on malo objasniti situaciju.

베트남어

- tôi cũng bí. abbott đã đi đến đơn vị cai quản tù nhân xử tử ở west livingston để nói chuyện với cruz, xem anh ta có tìm được tia sáng gì cho vụ này không.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

marta livingston je navodno ubila četvoro prijatelja pre nego što se obesila. u onome što vlasti nazivaju ritualnim ubistvom... slučaj vezan za kult. najveća stvar koja se desila još od lizi borden.

베트남어

martha livingston đã giết bạn của bà trước khi treo cổ tự tử... trong cái nhà mà người ta gọi là vụ giết người tàn nhẫn, một trường hợp liên quan đến nhiều giáo phái.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,304,459 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인