검색어: manasijine (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

manasijine

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

tako i gradove manasijine i jefremove i simeunove i do neftalima, i pustoši njihove unaokolo.

베트남어

trong các thành của ma-na-se, của Ép-ra-im, và của si-mê-ôn, cho đến nép-ta-li khắp chung quanh các nơi đổ nát,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ostalim sinovima katovim od porodice tog plemena daše žrebom od polovine plemena, od polovine manasijine deset gradova.

베트남어

con cháu kê-hát còn lại bắt thăm mà được mười thành trong nửa chi phái mê-na-se.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

krasota je njegova kao u prvenca teleta, i rogovi njegovi kao rogovi u jednoroga; njima æe bosti narode sve do kraja zemlje; to je mnoštvo hiljada jefremovih i hiljade manasijine.

베트남어

oai nghiêm người giống như con bò đực đầu lòng; hai sừng người vốn sừng của trâu! người lấy sừng ấy báng mọi dân, cho đến cuối đầu của đất. Ðó là hằng muôn của Ép-ra-im, Ấy là hằng ngàn của ma-na-se.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,589,960 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인