검색어: maslinama (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

maslinama

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

dve patke pečene s maslinama.

베트남어

2 con vịt quay với Ôliu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a nad maslinama i smokvama po poljima val-anan gederanin; a nad uljem joas;

베트남어

banh-ha-nan, người ghê-đe, coi sóc các cây ô-li-ve và cây sung mọc trong xứ đồng bằng; còn giô-ách coi sóc các kho dầu;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

toga dana je spremala... nadevene paprike, ne... punjene paprike, punjene tikvice, zeca sa maslinama... i kuskusom,

베트남어

ngày hôm đó bả đang làm... thỏ nhồi hồ tiêu, không... nước ướp tiêu, nhồi bí zucchini... với bột mì nấu nước thịt,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bih vas sušom i medljikom; gusenice izjedoše obilje u vrtovima vašim i u vinogradima vašim i na smokvama vašim i na maslinama vašim; ipak se ne obratiste k meni, govori gospod.

베트남어

ta đã dùng gió nóng và sâu lúa mà đánh các ngươi. có nhiều vườn rau, vườn nho, cây vả, cây ô-li-ve của các ngươi đã bị sâu keo cắn phá. nhưng các ngươi chẳng trở về cùng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,839,739 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인