전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mogao je da ga namiriše. moj parfem.
hắn đã ngửi thấy nó, mùi nước hoa của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nadam se, jer on ima talenat da "namiriše" laž.
Được thế thì tốt, ông ta có khả năng nhận biết nói dối đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
oh-ho, brate, može da se namiriše srebro u ovom gradu !
này chú em, ngửi được cả mùi bạc ở phố này đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nikada mu nisam verovao, ali jednom kada namiriše zlato, nezaustavljiv je.
thần chưa bao giờ tin ông ấy, nhưng khi đã đánh hơi thấy tiền, ông ấy sẽ không dừng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
našla sam tipa u smeću koji se ispostavlja da je neki slepi osvetnik koji može sva ova uvrnuta sranja, kao naprimer da namiriše parfem kroz zid, i da oseti da li je neko u nesvesti ili folira.
tôi tìm thấy một người trong thùng rác. người mà hóa ra lại là một tên quái hiệp mù. có thể làm mấy thứ kì quặc này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: