검색어: namiriše (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

namiriše

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

mogao je da ga namiriše. moj parfem.

베트남어

hắn đã ngửi thấy nó, mùi nước hoa của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nadam se, jer on ima talenat da "namiriše" laž.

베트남어

Được thế thì tốt, ông ta có khả năng nhận biết nói dối đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

oh-ho, brate, može da se namiriše srebro u ovom gradu !

베트남어

này chú em, ngửi được cả mùi bạc ở phố này đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nikada mu nisam verovao, ali jednom kada namiriše zlato, nezaustavljiv je.

베트남어

thần chưa bao giờ tin ông ấy, nhưng khi đã đánh hơi thấy tiền, ông ấy sẽ không dừng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

našla sam tipa u smeću koji se ispostavlja da je neki slepi osvetnik koji može sva ova uvrnuta sranja, kao naprimer da namiriše parfem kroz zid, i da oseti da li je neko u nesvesti ili folira.

베트남어

tôi tìm thấy một người trong thùng rác. người mà hóa ra lại là một tên quái hiệp mù. có thể làm mấy thứ kì quặc này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,768,213,183 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인