검색어: narkotike (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

narkotike

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

uglavnom narkotike.

베트남어

Đội bài trừ ma túy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

proveravao za narkotike.

베트남어

tôi tìm dấu vết ma túy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

opet koristiš narkotike?

베트남어

em lại dùng thuốc sao?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-ne smem uzimati narkotike.

베트남어

tôi đang cai thuốc, ông biết chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

grounburger, odeljenje za narkotike.

베트남어

groenburger. Đội ma túy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni su iz "odeljenja za narkotike"

베트남어

họ thuộc cơ quan chống ma túy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

prosipaš mi narkotike, i zajebavaš me!

베트남어

Đây không phải là 1 trò đùa! không vui đâu! làm đổ hết thuốc của tôi, rồi chơi tôi 1 vố

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

agent službe za narkotike je opet zvao.

베트남어

người bên dea lại gọi một lần nữa. ngài không muốn nói chuyện với bên đó à?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

na floridi sam radio u odjelu za narkotike.

베트남어

tôi hiểu mọi người. hồi tôi làm việc cho dea ở florida...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne volim glasnu glazbu. ne uzimam narkotike.

베트남어

tôi không thích nhạc ồn ào, không tán thành thuốc ngủ .

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

samo da sumiramo, kažeš da zadržavaš moje narkotike?

베트남어

anh nói là anh sẽ giữ thuốc của tôi luôn phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dobar agent za narkotike treba da ima narkotike u krvi.

베트남어

thật ra, một thằng cớm muốn bắt ma túy giỏi phải có ma túy trong máu nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

obezbedi nam lokaciju gde naši iz jedinice za narkotike mogu udariti.

베트남어

cho chúng tôi địa chỉ để bắt giữ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dobio sam trijezan kroz narkotike anonymous i pridružio sve? eništvo.

베트남어

ta đến hội narcotics akonymous và xin tham gia linh mục.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da, advokati za brakorazvodne parnice se iz šale petljaju sa odeljenjem za narkotike.

베트남어

luật sư ly dị thường biết cách xử lý một vụ về ma túy đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da bi stvarno bio efektivan dobar agent za narkotike mora da poznaje i voli narkotike.

베트남어

Để mà làm việc hiệu quả một thằng cớm bắt ma túy giỏi phải biết và yêu ma túy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

"detektiv za narkotike je danas ubijen uručujući nalog u echo parku."

베트남어

"một sĩ quan cảnh sát chống ma túy los angeles đã bị giết hôm nay khi đang thi hành nhiệm vụ tại echo park" Đưa súng đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

imao sam puno savetovanja sa odeljenjem za narkotike... video sam ljude koji tripuju, kriziraju.

베트남어

tôi đã hoàn thành nhiều việc cố vấn với tình trạng phê thuốc tôi đã thấy mọi người lột bỏ xiêm y, đi xiêu vẹo...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nije ni cudo da je zbog tvojih postupaka ceo savezni program za narkotike sada ukrozen da bude uklonjen. to ste postigli.

베트남어

toàn bộ chương trình chống ma túy liên bang sẽ sụp đổ Đấy là điều anh đạt được đấy roberts ạ !

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ispostava u albuquerqueu pokriva sve od pranja novca vezanog za narkotike do kršenja zabrana o prenosu kontrolisanih supstanci preko granice.

베트남어

vâng, nhân viên albuquerque... kiểm soát mọi thứ từ hoạt động rửa tiền liên quan tới ma túy... tới việc ngăn chặn các chất cấm vượt qua biên giới.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,766,372,953 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인