검색어: nautilus (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

-nautilus.

베트남어

- vỏ ốc anh vũ ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovo je uss nautilus.

베트남어

Đây là hạm đội uss nautilus.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to je ozbiljan nautilus.

베트남어

Đó là một con ốc anh vũ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pre dva meseca, pobedio sam na tom takmičenju, nautilus.

베트남어

2 tháng trước, tôi đã thắng trong một cuộc thi có tên là nautilus.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ljudi koji stoje iza nautilus igre su gori nego što bih ikad zamislila.

베트남어

những người đứng sau trò chơi ốc anh vũ chúng làm những điều rất tồi tệ mà cháu không thể hình dung được chúng sử dụng cháu

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nakon što sam rešila poslednju nautilus slagalicu, odveli su me u tu grupu.

베트남어

sau khi cháu giải câu đố ốc anh vũ cháu được nhận vào nhóm

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pojavila se nova nautilus slagalica koja je skoro identična prvoj koju sam našao. sve do broja telefona koji daje set koordinata.

베트남어

một câu đố ốc anh vũ mới cái này gần giống với cái mà tôi đã gặp lần đầu ở phần số điện thoại là đoạn mã chỉ ra một tọa độ trên gps

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,324,489 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인