전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
neæe.
anh ta bảo không.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-neÆe.
không.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ipak neæe.
anh ta vẫn không chịu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ili neÆe?
hay là không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
generalno neæe.
Ông ấy nói chung sẽ không đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
neÆe da opali.
không bắn được!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
neÆe on nigdje iÆi.
anh ấy sẽ không đi được đâu
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
neÆe da razgovaraju sa mnom.
họ sẽ không nói chuyện với ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ništa neæe da mi kaže?
Ông không nói gì cho cháu sao?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i moja smrt neÆe biti uzaludna.
nhưng nàng ấy sẽ sống... và cái chết của ta sẽ xứng đáng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako ima mozga, definitivno neÆe.
cô ta kiếm được đại gia rồi, nên nhất định không về đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-konde neÆe nikada vladati.
condé sẽ không bao giờ bị loại trừ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-gledajte me... nitko neæe doæi.
- nghe tôi nè... không ai đến đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dete, on ti se neæe baš obradovati.
Ông ấy không thích dành thời gian cho mày đâu nhóc.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako neæe da me sasluša otiæi æemo.
anh sẽ nói với em.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imam 150 godina. neæe me biti još dugo.
không muốn sống mãi nên phải làm việc có ích.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
samo što raketa neæe eksplodirati pri udaru.
chỉ vũ khí hạt nhân mới huỷ được nó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ima joŠ jedan, ali nam on neÆe pomoÆi.
vẫn còn 1 tù nhân khác nữa. hắn thì không giúp được gì đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bez signala, niko neÆe doÆi da me povede kuÆi.
không có tín hiệu thì không ai có thể để đến đưa tôi về
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a i, neæe se vraæati po to, kako izgleda.
hắn sẽ không quay lại vì nó đâu. mọi chuyện sẽ xảy ra như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: