전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
moć neprijateljskih brodova
dù kẻ thù nhiều, mạnh đến đâu nữa
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- nema neprijateljskih kretanja.
- không thấy gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovde si iza neprijateljskih linija.
anh đang ở trong chiến tuyến của kẻ thù ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bezbroj neprijateljskih vojnika su bili oprani
Đã dìm chết vô số quân địch.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne zaboravi da si iza neprijateljskih linija.
Đừng quên là mình đang ở trong chiến tuyến của địch.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zašto je bio u dometu neprijateljskih strela?
tại sao ông ấy lại trong làn lửa đạn?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
neka vas ovi ogrtači štite od neprijateljskih očiju.
mong những tấm áo này sẽ che chở các bạn khỏi ánh nhìn không thân thiện.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne sklapaš dogovor iza neprijateljskih linija, ričarde.
không được kết thúc phi vụ phía sau chiến tuyến địch, richard.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nalazimo se iza neprijateljskih linija i neverovatno smo žedni.
chúng ta đang ở sâu trong lòng địch và cực kì khát nước
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u saigonu, nadređeni su halu mooreu čestitali na uništenju 1800 neprijateljskih vojnika.
Ở sài gòn, cấp trên của hal moore chúc mừng ông... vì đã giết được hơn 1.800 quân địch.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
američke tenkovske posade trpele su zapanjujuće velike gubitke od nadmoćnijih neprijateljskih tenkova.
người mỹ chịu thiệt hại nặng nề trong những cuộc đối đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali smo daleko iza neprijateljskih linija. to nam je jedina šansa da se vratimo kući.
nhưng chúng ta đã ở quá sâu trong vùng địch, đây là cơ hội duy nhất để trở về.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"8. jula, u borbi vojske sad-a protiv neprijateljskih indijanaca plemena apači
"vào ngày 8 tháng bảy, trong một cuộc giao tranh của quân đội hoa kỳ với bọn da đỏ apache thù địch"
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nas, mene i stražara je ovde nedovoljno. svakog dana smo iza neprijateljskih linija, da se razumemo g.
người của tôi và tôi hoàn toàn áp đảo ông irwin
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne uspije li im, dužni su zaokupiti što više neprijateljskih stražara. dužni su uznemirivati neprijatelja što bolje mogu.
nếu không thể trốn được, thì nhiệm vụ của họ là làm cho quân địch... phải dùng thật nhiều quân lính để canh chừng họ, và nhiệm vụ của họ lúc đó là quấy rối quân địch càng nhiều càng tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vojnici američke tajne službe, koji su duboko iza neprijateljskih linija,... nemci ih zovu "prokletnici".
và một nhóm mật vụ nằm vùng trong lòng kẻ thù... sẽ là cộng sự của anh. người Đức gọi họ là... the basterds.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i podjosmo od reke ave dvanaestog dana prvog meseca da idemo u jerusalim, i ruka boga naeg bee nad nama i izbavi nas iz ruku neprijateljskih i zasedaèkih na putu.
ngày mười hai tháng giêng, chúng ta ở sông a-ha-va khởi-hành, đặng đi lên đến giê-ru-sa-lem. tay của Ðức chúa trời chúng ta phù trợ chúng ta, giải cứu chúng ta khỏi tay kẻ thù nghịch, và khỏi kẻ rình phục dọc đường.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
gospodine, dajem ekstremnu osetljivost ovoj misiji, verujem da je moja dužnost da vas obavestim sa poštovanjem da niste dovoljno stari da bi efektivno vodili ovaj tim iza neprijateljskih linija.
sir, cho chúng tôi biết chính xác nhiệm vụ này, tôi tin vào lời tuyên thệ để nói với các bạn đầy đủ rằng các anh được yêu cầu đi vào chiến tuyến của kẻ thù.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
američka 101-va ovde... kod ajndhovena... američka 82-ga ovde... južno od najmegena... i naša 1-va vazdušna divizija i poljska brigada... ovde kod arnhema... 64 milje... iza neprijateljskih linija.
sư đoàn 101 của mỹ ở đây, quanh vùng eindhoven. sư đoàn 82 của mỹ ở đây, phía nam nijmegen và sư đoàn 1 không vận của chính chúng ta và lữ đoàn ba lan ở arnhem ở đây 64 dặm phía sau phòng tuyến địch.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: