전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
njegovu ženu !
có bao giờ nghe chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
njegovu glavu.
cái đầu của hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
njegovu glavu?
- cái đầu?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- njegovu devojku.
- bạn gái của anh ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
daj mi njegovu smrt.
hãy trách cứ anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a njegovu kancelariju?
Ở văn phòng anh ta thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- imam njegovu lokaciju.
case! -có rắc rối rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- lmaš njegovu sliku?
con có ảnh của nó không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dijelim njegovu sreću.
tôi mừng cho anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
na oca. na njegovu smrt.
của bố tôi,ông ấy chết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- imate njegovu poziciju?
-anh có khóa mà?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zaštiti njegovu dečju draž
♪ bảo bọc của quý thân yêu
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali vidim njegovu nameru.
Ồ, tôi thấy đó đúng là 1 vở kịch.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imate li njegovu adresu?
bà có địa chỉ không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-poŠalji njegovu sliku roju.
gửi hình của hắn cho roy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- garantuješ za njegovu vidovitost?
-you vouch for this psychic business? -right.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
moraš upoznati njegovu porodicu.
chị phải gặp gia đình anh ấy. họ rất vui tính đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u njegovu "misaonu palatu".
- lâu đài suy tưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- išutiraj njegovu bulju, martine.
- Đánh đi, martin.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- pročitaj njegovu pesmu. - dobro.
- hãy đọc thơ của ổng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: