전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nećeš da se onesvestiš.
cậu không được lăn đùng ra ngất đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- nemoj da se onesvestiš.
- hãy nhìn tôi đã.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nastaviš li, ima da onesvestiš.
cậu cứ làm thế thì sẽ gục đi mất
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nemoj sada da mi se onesvestiš.
- bây giờ cô có thể xỉu lên người tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nemoj da se onesvestiš, džordane.
Đừng ngất xỉu, jordan.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako se sad onesvestiš, propustićeš svo uživanje.
cô xỉu bây giờ thì sẽ bỏ sót phần hay nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
moglo bi biti korisno. bez dela gde se onesvestiš.
nghe có vẻ hữu ích đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a ovaj peder: "ako se onesvestiš, isećiću te!"
và thằng khốn này nói "nếu cô xỉu, tôi sẽ cắt cổ cô."
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ako neće da kaže, neće da učini ispravnu stvar, zašto si se trudio da je onesvestiš?
sao anh phải làm cô ta ngủ đi làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: