검색어: pobeæi (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

pobeæi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

pobeÆi Æe!

베트남어

chúng đang chạy trốn kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- danas mi neÆeŠ pobeÆi.

베트남어

-hôm nay tôi sẽ không để ông đi đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neÆeŠ pobeÆi iz ovog Života tako lako.

베트남어

cô sẽ không thoát khỏi kiếp này dễ vậy đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

lažan svedok neæe ostati bez kara, i ko govori laž, neæe pobeæi.

베트남어

chứng gian nào chẳng bị phạt; và kẻ buông điều giả dối không sao thoát khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pokorite se, dakle, bogu a protivite se djavolu i pobeæi æe od vas.

베트남어

vậy hãy phục Ðức chúa trời; hãy chống trả ma quỉ, thì nó sẽ lánh xa anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zmije, porodi aspidini! kako æete pobeæi od presude u oganj pakleni?

베트남어

hỡi loài rắn, dữ dội rắn lục kia, thế nào mà tránh khỏi sự đoán phạt nơi địa ngục được?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako li ne bude hteo, nego mu ga bog dade u ruke, odrediæu ti mesto kuda može pobeæi.

베트남어

nhược bằng kẻ đó chẳng phải mưu giết, nhưng vì Ðức chúa trời đã phú người bị giết vào tay kẻ đó, thì ta sẽ lập cho ngươi một chỗ đặng kẻ giết người ẩn thân.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer prezre zakletvu prestupajuæi veru; i gle, davši ruku èini sve to; neæe pobeæi.

베트남어

thật vậy, sê-đê-kia đã khinh dể lời thề, phạm đến giao ước; nầy, đã trao tay ra rồi, thế mà nó còn làm những sự ấy. nó chắc không thoát khỏi!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kako æemo pobeæi na marivši za toliko spasenje? koje poèe gospod propovedati, i oni koji su èuli potvrdiše medju nama,

베트남어

mà nếu ta còn trễ nải sự cứu rỗi lớn dường ấy, thì làm sao tránh cho khỏi được? là sự cứu rỗi chúa truyền ra trước hết, rồi có những kẻ nghe chứng nghiệm nó cho chúng ta,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a ja i sav narod što je sa mnom primaknuæemo se ka gradu; pa kad oni izadju pred nas, mi æemo kao i pre pobeæi ispred njih.

베트남어

còn ta với cả dân sự theo ta, sẽ đi gần lại thành. khi chúng nó ra đón đánh chúng ta như lần trước, thì chúng ta sẽ chạy trốn trước mặt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako li ne otideš ka knezovima cara vavilonskog, ovaj æe grad biti predan u ruke haldejcima, koji æe ga spaliti ognjem, i ti neæeš pobeæi iz ruku njihovih.

베트남어

nhưng nếu ngươi không ra hàng đầu các quan trưởng của vua ba-by-lôn, thì thành nầy sẽ phó trong tay người canh-đê, họ sẽ dùng lửa đốt đi, và ngươi sẽ không thoát khỏi tay họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer se narod podiže na nj sa severa, koji æe mu zemlju opusteti, da neæe biti nikoga da živi u njoj; i ljudi i stoka pobeæi æe i otiæi.

베트남어

vì một dân đến từ phương bắc nghịch cùng nó, làm cho đất nó ra hoang vu, không có dân ở nữa; người và súc vật đều trốn tránh, và đi mất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vreva stoji naroda kao velikih voda; ali æe povikati na njih, i oni æe pobeæi daleko, i biæe gonjeni kao pleva po brdima od vetra i kao prah od vihora.

베트남어

thật, các dân tộc chạy xông tới như nhiều nước đổ ầm ạc; nhưng ngài sẽ quở trách họ, thì đều trốn xa, bị đùa đi như rơm rác trên núi khi gió thổi, như luồng bụi gặp cơn bão.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i pomoli se gospodu i reèe: gospode! ne rekoh li to kad još bejah u svojoj zemlji? zato htedoh pre pobeæi u tarsis; jer znah da si ti bog milostiv i žalostiv, spor na gnev i obilan milosrdjem i kaješ se oda zla.

베트남어

người cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng: hãy Ðức giê-hô-va, tôi cầu xin ngài, ấy há chẳng phải là điều tôi đã nói khi tôi còn ở trong xứ tôi sao? vì đó nên tôi lật đật trốn qua ta-rê-si vậy. bởi tôi biết rằng ngài là Ðức chúa trời nhơn từ, thương xót, chậm giận, giàu ơn, và đổi ý không xuống tai vạ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,622,014 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인