전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
islamski istraživač ibn batuta putovao je sa grupom siročadi koji su bili odvođeni u udaljeni šaido sakriven između planina pokrivenih snegom.
ibn battuta nhà thám hiểm hồi giáo đã hành trình cùng một nhóm trẻ mồ côi... được bắt đến một sơn trang hẻo lánh... ẩn mình giữa những ngọn núi phủ đầy tuyết.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u jerusalimu, pak, kod ovèijih vrata ima banja, koja se zove jevrejski vitezda, i oko nje pet pokrivenih tremova,
số là, tại thành giê-ru-sa-lem, gần cửa chiên, có một cái ao, tiếng hê-bơ-rơ gọi là bê-tết-đa, xung quanh ao có năm cái vòm cửa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
donesoe prilog svoj pred gospoda, est kola pokrivenih i dvanaest volova, jedna kola dva kneza i po jednog vola svaki, i donesoe pred ator.
vậy, các quan trưởng dẫn lễ vật mình đến trước mặt Ðức giê-hô-va: sáu xe cộ, hình như cái kiệu, và mười hai con bò đực, nghĩa là mỗi hai quan trưởng đồng dâng một xe cộ, và mỗi một người dâng một con bò đực; họ dâng lễ vật đó trước đền tạm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: