전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ali ste posećivali tomatoa?
- cô có đi thăm tomato? - mỗi tuần.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Želim listu svih ljudi koji su posećivali ovaj stan.
tôi muốn danh sách những người đã viếng thăm ngôi nhà này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
varao! celu godinu smo posećivali bračnog savetnika!
lăng nhăng, chúng ta đã gặp cố vấn một năm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- prošle godine si mi rekla da krii nisu posećivali naše područje.
cô nói với tôi năm ngoái rằng người kree chưa hề đến cõi của chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
prijatelji mog starijeg brata posećivali su nas i igrali smo video igrice.
những người bạn của ông anh lớn thường hay đến thăm chúng tôi và chúng tôi đã chơi trò chơi điện tử.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: