검색어: postavila (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

postavila

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

postavila sam kalendar.

베트남어

em đã ghi trên lịch.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

postavila me za zamenika.

베트남어

tôi là chỉ huy phó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koje pitanje si postavila!

베트남어

cô hỏi hay lắm

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

još nisam postavila dijagnozu.

베트남어

tuy tôi chưa có chuẩn đoán chính thức.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

postavila ga je na njega!

베트남어

cô ta cài nó vào hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

postavila si senku na devojku.

베트남어

anh nhờ người ta che giấu cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koja budala bi to postavila ovde?

베트남어

thằng tâm thần nào mà lại đặt nó ở đây chứ? anh đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

crvena kraljica je postavila odbranu.

베트남어

hậu đỏ đang phòng vệ. nó gây khó khăn đủ kiểu!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mama ti je postavila pitanje, prijatelju.

베트남어

này con, mẹ đang hỏi con đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-vjerojatno je ona postavila ta tijela.

베트남어

có khi chính cô ta giết họ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

upravo je postavila novu priču o crti.

베트남어

con bé lại vừa đăng một câu chuyện về "tia chớp" nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

postavila sam majklovu bubicu na njegov auto.

베트남어

tôi đã đặt thiết bị của michael trên chiếc xe của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

znam što mislite, ali nisam ga ja postavila.

베트남어

tôi... tôi biết các ông nghĩ gì, nhưng tôi không làm chuyện đó. tôi nói là tôi không cài gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

postavila sam tragačke pakete prije ovog emitiranja.

베트남어

tôi thiết lập lần theo ip gói tin trong lần truyền tin trước của brother eye.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali, da, detektivka, na pitanje koje nisi postavila,

베트남어

nhưng, vâng, thám tử, câu trả lời cho câu hỏi ngấm ngầm của cô,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kako su se dva nemilosrdna osvetnika postavila iznad zakona?

베트남어

không sao rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sebi sam postavila skroman cilj, 100.000 kilometara u americi.

베트남어

tôi sẽ cho anh biết một con số chán ngắt. 60.000 dặm một năm, bay nội địa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-nije važno. postavila sam pitanje i sad svi razmišljaju o tome.

베트남어

chỉ cần tôi hỏi, mọi người sẽ nghĩ về điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mislim da me je sudbina postavila na taj ćošak kako bi ispravio ovo.

베트남어

tôi nghĩ định mệnh đã đưa tôi đến góc đường đó để sửa sai.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i sta ako je to jos jedna zamka? koju je postavila lorel?

베트남어

và có khi nào đây lại là một cái bẫy được đặt ra bởi laurel?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,266,235 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인