전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
postavljanje je ključno.
thẳng hàng rất quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to je...postavljanje u dc
nó ở d.c.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
spremna sam za postavljanje pitanja.
- tôi đang có nhiều câu hỏi lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
postavljanje zamki, lov i ribolov.
Đặt bẫy, câu cá và săn bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a šta ako je to postavljanje uslova?
nếu như đó cũng là 1 điều trong bản thỏa thuận?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to nije zahtev, to je postavljanje uslova.
Đó không phải là 1 yêu cầu, đó là 1 điều trong bản thỏa thuận
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imamo li četiri ili pet minuta za postavljanje?
cần 4 hay 5 phút mới xong vậy? 5 phút.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dovršiću s tobom postavljanje poda u sunčanoj sobi čim se vratim.
anh sẽ hoàn tất việc lát sàn phòng kính đó ngay khi anh trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sto, i poluge njegove i sve sprave njegove, i hleb za postavljanje,
cài bàn và đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
stručnjak za eksplozive i postavljanje bombi, specijalizovan na polju nuklearnog oružja.
thành thạo về chất nổ, tháo dỡ bom mìn, và đặc biệt chuyên về vũ khí hạt nhân trên chiến trận.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
izabrala piti, postavljanje salomon slobodan od njegovo obećanje da će joj se ne uzeti.
cô ấy quyết định uống đưa solomon thoát khỏi lời thề không đưa cô ấy đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovaj istorijski dogovor će postaviti osnovu za postavljanje gasovoda koji će se protezati sve do beringovog moreuza.
Đây sẽ là một sự hợp tác mang tính lịch sử mở ra một tuyến đường.. thông thương trải dài đến bering strait
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne, suštinski, namenjene su za profitno bankarstvo i postavljanje kamatnih stopa... i pozajmljivanje novca drugim bankama.
không, cơ bản thì nó là một ngân hàng lợi nhuận mà thiết đặt lãi suất và cho các ngân hàng khác vay tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pa, pripremio sam nekoliko tablica da demonstriram kako postavljanje odvojene korporacije na bermudima moze pomoci smanjiti nase gubitke u drugom kvartalu.
tôi đã chuẩn bị một vài biểu đồ làm rõ cách thiết lập một công ty nhiên liệu vận tải ở bermuda có thể giảm thiểu 2/4 thất thoát của chúng ta
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
postavljanje peni noćnog kluba kao granice, rezultovaće daljim sukobima. mi i dalje vladamo jednom polovinom Šangaja, dok je kiova druga polovina.
lấy tam trùng thiên của lão trần làm phân giới, vượt ranh giới sẽ đánh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
oh, čoveče, to je bila njihova... jebi se-za-postavljanje kamere-u-sobi, stvar.
Để trả thù vụ tôi để máy quay trong phòng
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kao sto znate, pravi tomas, kristiansen i berkeli, dok su radili za britansku kontraobaveštajnu službu, bili su zaduženi za postavljanje mreže agenata po britaniji.
như quý vị cũng biết, thomas, christiansen và berkeley thiệt trong thời gian làm việc cho cục phản gián anh chịu trách nhiệm tổ chức một đường dây điệp viên ưu tú xuyên khắp nước anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: