검색어: postavljanje (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

postavljanje

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

postavljanje je ključno.

베트남어

thẳng hàng rất quan trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to je...postavljanje u dc

베트남어

nó ở d.c.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

spremna sam za postavljanje pitanja.

베트남어

- tôi đang có nhiều câu hỏi lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

postavljanje zamki, lov i ribolov.

베트남어

Đặt bẫy, câu cá và săn bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a šta ako je to postavljanje uslova?

베트남어

nếu như đó cũng là 1 điều trong bản thỏa thuận?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to nije zahtev, to je postavljanje uslova.

베트남어

Đó không phải là 1 yêu cầu, đó là 1 điều trong bản thỏa thuận

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imamo li četiri ili pet minuta za postavljanje?

베트남어

cần 4 hay 5 phút mới xong vậy? 5 phút.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dovršiću s tobom postavljanje poda u sunčanoj sobi čim se vratim.

베트남어

anh sẽ hoàn tất việc lát sàn phòng kính đó ngay khi anh trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sto, i poluge njegove i sve sprave njegove, i hleb za postavljanje,

베트남어

cài bàn và đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

stručnjak za eksplozive i postavljanje bombi, specijalizovan na polju nuklearnog oružja.

베트남어

thành thạo về chất nổ, tháo dỡ bom mìn, và đặc biệt chuyên về vũ khí hạt nhân trên chiến trận.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

izabrala piti, postavljanje salomon slobodan od njegovo obećanje da će joj se ne uzeti.

베트남어

cô ấy quyết định uống đưa solomon thoát khỏi lời thề không đưa cô ấy đi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovaj istorijski dogovor će postaviti osnovu za postavljanje gasovoda koji će se protezati sve do beringovog moreuza.

베트남어

Đây sẽ là một sự hợp tác mang tính lịch sử mở ra một tuyến đường.. thông thương trải dài đến bering strait

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne, suštinski, namenjene su za profitno bankarstvo i postavljanje kamatnih stopa... i pozajmljivanje novca drugim bankama.

베트남어

không, cơ bản thì nó là một ngân hàng lợi nhuận mà thiết đặt lãi suất và cho các ngân hàng khác vay tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa, pripremio sam nekoliko tablica da demonstriram kako postavljanje odvojene korporacije na bermudima moze pomoci smanjiti nase gubitke u drugom kvartalu.

베트남어

tôi đã chuẩn bị một vài biểu đồ làm rõ cách thiết lập một công ty nhiên liệu vận tải ở bermuda có thể giảm thiểu 2/4 thất thoát của chúng ta

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

postavljanje peni noćnog kluba kao granice, rezultovaće daljim sukobima. mi i dalje vladamo jednom polovinom Šangaja, dok je kiova druga polovina.

베트남어

lấy tam trùng thiên của lão trần làm phân giới, vượt ranh giới sẽ đánh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oh, čoveče, to je bila njihova... jebi se-za-postavljanje kamere-u-sobi, stvar.

베트남어

Để trả thù vụ tôi để máy quay trong phòng

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kao sto znate, pravi tomas, kristiansen i berkeli, dok su radili za britansku kontraobaveštajnu službu, bili su zaduženi za postavljanje mreže agenata po britaniji.

베트남어

như quý vị cũng biết, thomas, christiansen và berkeley thiệt trong thời gian làm việc cho cục phản gián anh chịu trách nhiệm tổ chức một đường dây điệp viên ưu tú xuyên khắp nước anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,549,001 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인