전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Rusija
Vỏ bọc hiện tại:
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija.
Người Nga.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija.
Ở Nga.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija?
Hả thằng Nga?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 2
품질:
Rusija?
Thằng Nga?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Mala Rusija.
New Rusia.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Yo, Rusija.
Mày, thằng Nga.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
VLADIVOSTOK, RUSIJA
Vladivostok, Nga.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
I Rusija umire.
Nước Nga cũng đang chết dần.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija je spašena.
Nước Nga đã được cứu!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija se menja.
Nước Nga đang thay đổi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija, jesi li tamo?
Thằng Nga, mày có ngoài đó không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ČELJABINSK PROVINCIJA RUSIJA
Lãnh thổ Chelyabinsk, Nga.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Chornya, Cholmi, Rusija.
Chornya, Cholmi, Nga.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija, Ukraina, Turska...
Nga, Ukraina,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija æe da uðe u NATO.
Nga thậm chí sẽ gia nhập NATO.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Ili Rusija, ili neko drugi.
Hoặc là Nga gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Znam ja puno sranja, Rusija.
Tao biết toàn bộ chuyện này rồi, thằng Nga ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- Rusija je nekad bila jaka...
Nước Nga từng rất hùng mạnh và...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Rusija, zašto radiš ovo?
Người Nga, sao mày làm chuyện này?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: