검색어: sarađivali (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

sarađivali

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

dugo smo sarađivali.

베트남어

bọn anh đã làm việc nhiều năm với nhau. em không hiểu được đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

slobodni ste, ako budete sarađivali.

베트남어

-à... đâu nhỉ? -chữ ký?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bojim se da bi teško sarađivali.

베트남어

tôi sợ là họ không thể hợp tác với nhau được.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako su sarađivali, zašto ju je ubio?

베트남어

nếu họ làm việc cùng nhau thì tại sao hắn lại giết cô ta?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako budemo sarađivali sa ovim ljudima, naš integritet...

베트남어

nếu còn hợp tác với họ, tính liêm chính của chúng ta...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i blisko ste sarađivali sa kerolajn, g. vorde?

베트남어

vậy là anh làm việc cùng với caroline, anh ward?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni su blisko sarađivali sa onim ko je oteo ove devojke.

베트남어

họ làm việc thân cận với kẻ bắt cóc những cô gái này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bićete optuženi za pomaganje terorizma ukoliko ne budete sarađivali.

베트남어

chị sẽ bị buộc tội đồng lõa khủng bố nếu chị không hợp tác với chúng tôi ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-recimo da su brodi i voker sarađivali kada je upucana elizabet gejns.

베트남어

nói về chuyện brody và walker làm việc cùng nhau vào cái ngày elizabeth gaines bị bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dobro smo sarađivali tokom godina, ali voleo bi da mislim da smo više od saradnika.

베트남어

chúng ta đã làm việc với nhau nhiềm năm rồi, nhưng tôi thích nghĩ rằng chúng ta còn hơn mối quan hệ công việc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako budete potpuno sarađivali bez obaveštavanja nadležnih, niko neće biti povređen, kao i ni vi.

베트남어

giờ nếu ông hợp tác, mà không báo động cho bất cứ ai sẽ không ai bị thương kể cả ông.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jedan sa puškom da ih natera da sarađuju... i jedan koji ih je vezao da bi sarađivali.

베트남어

một phát súng làm nên sự hợp tác nên họ. và sự bó buộc đó đã khiến họ chán ghét việc hợp tác.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne bih rekla "bliski", ali sarađivali smo pri registraciji. lako možete da se sprijateljite s parovima.

베트남어

chúng tôi đang tìm kiếm thông tin về người mà chúng tôi nghĩ là một trong số khách hàng của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

i vladini agenti, još uvek na vlasti, koji su iznutra sarađivali sa tvojim ocem, to su ljudi koji mogu da nateraju ovog gnjavatora da kaže pravu istinu.

베트남어

và cả những đặc vụ của chính phủ, những người vẫn còn đang có quyền lực, những người đang làm nội gián cho cha anh những người đó có thể khiến gã này phải nói ra câu chuyện của chúng

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,016,528 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인