검색어: sigurnosnim (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

sigurnosnim

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

pristup sigurnosnim protokolima.

베트남어

Đã truy cập vào trình thức bảo vệ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imamo roju na sigurnosnim kamerama.

베트남어

vừa thấy roya trên máy quay an ninh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

petra ponovo, sa sigurnosnim merama.

베트남어

cảnh sát vatican đã có tung tích kẻ tình nghi. cuộc điều tra đã hoàn thành.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a čak ga nema ni na sigurnosnim kamerama.

베트남어

và hắn không thấy có mặt trong bất cứ cảnh quay nào hết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- prema sigurnosnim smernicama u bazi podataka g.

베트남어

-dựa vào hệ thống an ninh stark,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja imam pristup sigurnosnim šiframa, planovima nadgledanja, radu.

베트남어

tôi có mã an ninh, sơ đồ...chi tiết...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 3
품질:

세르비아어

-takve spise imaju samo ljudi sa sigurnosnim ovlastima.

베트남어

dữ liệu dạng này đòi hỏi phải có quyền an ninh cấp chính phủ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imali su pristup sigurnosnim šiframa, nadgledanju, svemu što je trebala.

베트남어

họ có mã an ninh, khoá an toàn... Đủ thứ cô ấy cần.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-pod kontrolom države sa zatvorenim sigurnosnim sistemom, što objašnjava naše malo zaustavljanje.

베트남어

(root) nhà nước quản lý nó bằng một hệ thống an ninh khép kín điều đó giải thích tại sao có vài trạm gác ở đây

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dominatna i potčinjena osoba se slažu i potvrđuju da će sve propisano ovim ugovorom biti sporazumno, poverljivo i u skladu sa propisanim granicama i sigurnosnim merama navedenim u ugovoru.

베트남어

người thống trị và phục tùng cùng đồng ý. tất cả điều khoản của hợp đồng. Đều là đồng thuận, thống nhất và tôn trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

došao sam u podnožje tornja sa svojom posadom srčanih majstora graditelja i otkrio da je supilo skroz na beskrajno visokom katu pod stražom robotske vojske i pod svim zamislivim sigurnosnim mjerama:

베트남어

ta đến chân tòa tháp, với một đội quân bậc thầy kiến tạo ... chúng ta phát hiện kragle tên tầng thượng của tòa tháp "cao vô tận"

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,738,057,876 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인