검색어: silovito (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

silovito

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

zato što ću vas sada poljubiti brzo i silovito.

베트남어

bởi vì anh sắp hôn em rất nhanh và rất chặt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer ću sad da vas zagrlim i poljubim brzo i silovito.

베트남어

bởi vì tôi sắp ôm cô trong vòng tay và hôn cô rất nhanh và rất chặt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neæe piti vino uz pesme, ogorèaæe silovito piæe onima koji ga piju.

베트남어

chẳng còn vừa uống rượu vừa hát nữa; những tay ghiền rượu cho rượu mạnh là cay đắng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vino je podsmevaè i silovito piæe nemirnik, i ko god za njim luta neæe biti mudar.

베트남어

rượu khiến người ta nhạo báng, đồ uống say làm cho hỗn láo; phàm ai dùng nó quá độ, chẳng phải là khôn ngoan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nego sada èuvaj se da ne piješ vino ni silovito piæe, i da ne jedeš ništa neèisto.

베트남어

vậy, từ bây giờ hãy cẩn thận, chớ uống rượu hay là vật chi say, và cũng đừng ăn vật gì chẳng sạch;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nije za careve, lemuilo, nije za careve da piju vino, ni za knezove da piju silovito piæe,

베트남어

hỡi lê-mu-ên, chẳng xứng hiệp cho các vua, chẳng xứng hiệp cho các vua uống rượu, hay là cho các quan trưởng nói rằng: vật uống say ở đâu?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hleba ne jedoste, ni piste vino i silovito piæe, da biste poznali da sam ja gospod bog vaš.

베트남어

các ngươi không có ăn bánh, uống rượu hay là vật chi say, để cho biết rằng ta, giê-hô-va, là Ðức chúa trời của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako ko hodi za vetrom i kazuje laži govoreæi: prorokovaæu ti za vino i za silovito piæe, taj æe biti prorok ovom narodu.

베트남어

nếu có người theo sự hư không, và nói dối, mà rằng: ta sẽ nói tiên tri cho ngươi về rượu và rượu mạnh, ấy sẽ là đấng tiên tri của dân nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neka ne jede ništa što dolazi s vinove loze, i vino ni silovito piæe neka ne pije, i ništa neèisto neka ne jede. Šta sam joj zapovedio sve neka drži.

베트남어

nàng chớ nên ăn sản vật gì của vườn nho, chớ nên uống rượu hay là vật chi uống say, và cũng đừng ăn vật gì chẳng sạch, người khá giữ theo mọi điều ta đã chỉ dạy cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nego mi reèe: gle, ti æeš zatrudneti, i rodiæeš sina; zato sada ne pij vino ni silovito piæe i ne jedi ništa neèisto; jer æe dete biti nazirej božji od utrobe materine pa do smrti.

베트남어

nhưng người có nói cùng tôi rằng: kìa, ngươi sẽ thọ thai và sanh một đứa trai; vậy bây giờ, chớ uống rượu hay là vật chi say, và cũng đừng ăn vật gì chẳng sạch; vì đứa trẻ đó, từ trong lòng mẹ cho đến ngày qua đời, sẽ là người na-xi-rê cho Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,504,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인