전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
slobodno.
- cứ làm đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
slobodno!
cửa mở.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- slobodno.
- tôi cần 1 phút thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dođi slobodno.
cứ tự nhiên ghé qua.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da, slobodno.
có, anh cứ nói. không nói lâu được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- imam slobodno.
- cháu có tiết trống.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ne, slobodno.
- không, không gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-može! slobodno?
cho tôi mượn được không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
slobodno dođite
vào, vào đi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imam slobodno veče.
tối nay mẹ rảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hajde, slobodno.
làm đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- slobodno pokusaj.
- làm thử xem.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- slobodno reci. da.
Ông cứ nói thoải mái.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
slobodno? - izvolite.
- tôi ngồi được không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
isprazni se slobodno.
không, không. cứ thoải mái đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dobar je, slobodno.
anh ta là người tử tế.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- slobodno se poslužite.
xin cứ tự nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-ne, slobodno sjedite.
chưa, xin thoải mái.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mozes otici slobodno.
Đi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
maršale, reci joj slobodno.
marshall, nói với cô ấy đi. Ở đây toàn bạn bè không mà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: