전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
brže, smrdljiva.
nhanh lên đồ lề mề.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
smrdljiva pijanica!
- hắn hôi rượu quá!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
prljava smrdljiva kučka.
con đĩ hôi thối.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da, ti, ti smrdljiva faco!
- phải, mày đấy, cái mặt đáng ghét!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ko ima parfem? smrdljiva kučka.
ai có nước hoa không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sva halabuka je smrdljiva, prevarantska laž!
toàn bộ câu chuyện này chỉ là một lời dối trá trắng trợn, thối tha.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mrtav je! priznaj, smrdljiva kamilo.
chấp nhận đi, đồ lạc đà hôi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zato zacepi smrdljiva usta i... pomozi mi!
nghe này con ngu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sada, otvori smrdljiva vrata. otvori vrata!
nào, mở đi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
otvori smrdljiva usta i nećeš živ odavde izaći.
mày mà la lên, thì tao sẽ giết mày.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da budem iskren, nikakva smrdljiva nastavnica baleta mi ne treba.
thật tình thì bố không cần giáo viên ba lê ba le gì nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ta smrdljiva mačija torba, ima gomilu kostiju od hijene, babuna i ko zna čega.
trong cái túi da mèo hôi thúi đó... hắn có vài chục miếng xương... từ chân sau của những con heo vòi... và rùa, khỉ đầu chó và gì gì nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Što ako prerežem ovaj meki vrat i pustim njenu dušu u raj? gdje ćeš onda ti otići, smrdljiva stvari?
thế nào nếu ta rạch cái cổ họng mềm mại này, và giải phóng linh hồn cô ấy tới thiên đường, thì ngươi sẽ đi đâu, hả thứ nhơ nhớp?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dopusti da molim s tobom. -mislim da bih vam radije pričao o svojim maštarijama, poput one gdje vam zabijem ovo divovsko raspelo u guzicu, ili onu gdje svoje trule zube i svoja smrdljiva usta zabijem u vašu...
- tôi nghĩ mình khoái kể bà những ảo ảnh của tôi, như là chuyện tôi nhét chiếc thánh giá to lớn này vào mông bà, hoặc chuyện tôi dùng bộ răng hỏng của mình và cái miệng hôi hám của mình
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: