전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
u sobi.
- trong phòng cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u sobi?
có người đã ở đây?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nije u sobi.
chào virgil. hắn vẫn chưa vào phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u sobi 324.
- phòng 324.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hodaj po sobi.
Đi dọc căn phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u spavaćoj sobi!
Được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u radnoj sobi.
- trong phòng làm việc của ảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
$1,920 u sobi.
1,920 triệu đô-la trong phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bio sam sam u sobi.
tôi chỉ còn lại 1 mình trong phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
deca vrište u sobi:
ngôi nhà chìm trong bóng tối.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u spavaćoj su sobi.
- họ trong phòng ngủ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u sobi. dugo spava.
bố ngủ dữ lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-ne - u mojoj sobi.
- không... trong phòng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
obešenjak u mojoj sobi!
một người bị treo cổ trong phòng tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- Što? - u svojoj sobi.
- trong phòng nó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u mojoj sobi,čovječe.
- trong phòng tao.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaju tv u svakoj sobi.
phòng nào cũng có tivi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bićete u sobi, preko puta.
Ông cứ ở đây. chỗ băng ngang phòng lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u očevoj sobi... -mrdaj!
- tìm trong phòng bố nó xem.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-njuškala si po njegovoj sobi?
con lẻn vào phòng anh rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: