검색어: specijalaca (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

specijalaca

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

bez specijalaca.

베트남어

- không.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

poslali su osam specijalaca da ga dovedu.

베트남어

mps đã gửi đi kiếm anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

eks pripadnik francuskih specijalaca, onda plaćenik.

베트남어

cựu Đặc nhiệm pháp, giờ đi đánh thuê

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hirurg specijalaca... dao mi je castorovo lice!

베트남어

và một bác sĩ phẫu thuật đã cho anh... khuôn mặt thằng castor

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ima preko stotinu izvježbanih specijalaca u katedrali.

베트남어

chúng tôi có hơn 100 lính thuộc... lực lượng đặc biệt alpha trong nhà thờ này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne mogu da dozvolim da grupa odmetnutih specijalaca ugrozi to.

베트남어

tôi không thể để cho các bóng ma của một số nhóm xã hội đen làm ảnh hưởng chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

morao sam kruzim okolo, da bih bio siguran da nema specijalaca okolo. koji me ocekuju.

베트남어

tôi phải làm vài vòng quanh đây để chắc chắn ko có đội swat nào lại đang đợi sẵn tôi ở đây lần nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

svaki dan tijekom toga tjedna mogli biste šetati plažom, jedan sat se kupati u moru, pod nadzorom specijalaca, naravno.

베트남어

mỗi 1 ngày trong tuần ấy ông có thể dạo trên bải biển. có thể bơi trong đại dương 1 giờ. tất nhiên dưới sự giám sát của đội đặc nhiệm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

prvo, da dozvoli da ga mučite dajući vam pogrešne planove za drugi front i drugo, da omogući britancima izgovor za slanje specijalaca da ga oslobode.

베트남어

thứ nhất, chấp nhận bị tra tấn để khai ra kế hoạch giả của mặt trận thứ hai. và thứ hai, cho phép người anh có một lý do hoàn hảo để gởi một đội chuyên nghiệp tới giải cứu hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kad je dent umro. poslednje potvrđeno viđanje betmena. pobio je te ljude, sredio dva tima specijalaca, slomio dentu vrat i tek tako nestao?

베트남어

người cuối cùng khẳng định có nhìn thấy batman anh ta đã ám sát những người đó hạ hai đội đặc nhiệm swat bẻ gãy cổ dent và biến mất

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

namestiti lažnu avio nesreću sa lažnim američkim generalom u avionu, slanje specijalaca da ga oslobode, obezbediti se da akcija ne uspe i nadajući se da će ovi ljudi bitii odvedeni u berlin koji je u srcu vermahta.

베트남어

dàn cảnh một màn rớt máy bay giả cùng với một ông tướng mỹ giả trên đó gởi tới những điệp viên đặc biệt để thực hiện việc giải cứu ổng bảo đảm là họ thất bại và những người này sẽ được đưa tới berlin tức là đưa họ tới ngay trong lòng vệ quốc đoàn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,733,914,758 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인