전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
biti svoj.
trở thành chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hoću svoj deo.
ta muốn phần của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hoću svoj mojo!
tôi muốn mojo của tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- svoj posao.
-việc của anh ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ..svoj papir.
của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imam svoj nacin
ta có cách của mình
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
biti svoj čovjek.
tự lớn thành bản thân con.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
baciću ti svoj!
tôi sẽ ném cái của tôi cho cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-otvara svoj sef.
có một danh sách mới để trên bàn ngay trước mặt anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- sebe. svoj odraz.
- hình phản chiếu của cháu
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"budi svoj - skladnost".
nhóm bu harmonics.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
broji svoj novac.
Đếm tiền đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
radim svoj posao!
chúng ta phải đến chỗ máy bay rơi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- proveri svoj monitor.
- xem trên màn hình của anh - gì?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- voliš svoj posao?
con thích cuộc sống hiện giờ dạy dỗ bọn trẻ chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
volim svoj posao, volim svoj posao, volim svoj posao...
t#244;i y#234;u c#244;ng vi#7879;c c#7911;a t#244;i, t#244;i y#234;u c#244;ng vi#7879;c c#7911;a t#244;i.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: