검색어: ustaje (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

ustaje

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

ustaje rano!

베트남어

dậy sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oh... -ustaje.

베트남어

hắn tỉnh dậy kìa!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sranje. on ustaje.

베트남어

anh ta đứng dậy kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mala sutra rano ustaje...

베트남어

trẻ em phải về sớm...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne ustaje! gotovo je!

베트남어

anh ta không đứng lên được.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovde ustaje da me udari.

베트남어

và đây anh ta đứng dậy để đánh tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ustaje rano ujutru zbog posla.

베트남어

cổ vẫn luôn thức sớm đi làm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ajsmen ustaje, ogleda se po stranama.

베트남어

và iceman đứng dậy, anh ấy đang quờ quạng lung tung,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne ustaje iz kreveta pre 14:00 sati.

베트남어

2 giờ chưa dậy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

on ustaje za pravdu bori se za sve što je dobro

베트남어

♫ robin đứng về lẽ phải anh ấy chiến đấu vì những điều tốt đẹp

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

marco ustaje svako jutro u 4:30 da bi trenirao.

베트남어

marco thức dậy lúc 4:30 sáng để luyện tập.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tridesetpet hiljada ljudi ustaje na noge, i urlaju za lopticom.

베트남어

35000 người đứng lên hò reo.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kad bog ustaje na sud, da pomogne svima koji stradaju na zemlji.

베트남어

Ðể giải cứu các người hiền từ trên đất, thì đất bèn sợ hãi, và yên lặng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

toliko o tome. doktores obično ustaje pre sunca s bičem u ruci.

베트남어

Đúng như dự đoán cùng cây roi da trong tay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tako i vaskrsenje mrtvih: seje se za raspadljivost, a ustaje za neraspadljivost;

베트남어

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i spava i ustaje noæu i danju; i seme nièe i raste, da ne zna on.

베트남어

người ngủ hay dậy, đêm và ngày, giống cứ nẩy chồi mọc lên, mà người không biết thể nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

seje se u sramoti, a ustaje u slavi; seje se u slabosti, a ustaje u sili;

베트남어

đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tako èovek kad legne, ne ustaje više; dokle je nebesa neæe se probuditi niti æe se prenuti oda sna svog.

베트남어

cũng vậy, loài người nằm, rồi không hề chổi dậy: người chẳng hề thức dậy cho đến khi không còn các từng trời, và chẳng ai sẽ khiến cho người tỉnh lại khỏi giấc ngủ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer ne ruži me neprijatelj moj, to bih podneo; ne ustaje na me javni nenavidnik, od njega bih se sakrio.

베트남어

vì chẳng kẻ thù nghịch sỉ nhục tôi; bằng vậy, tôi có thể chịu được; cũng chẳng kẻ ghét tôi dấy lên cùng tôi cách kiêu ngạo; bằng vậy, tôi đã có thể ấn mình khỏi nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i sada naš slavni pastir sa urala, za koga major konig misli da je idiot, ustaje da vidi da li pogodio svoju metu.

베트남어

bây giờ, anh chăn cừu nổi tiếng vùng ural mà thiếu tá konig nghĩ là 1 gã dần bắt đầu đứng dậy để xem mình đã bắn đúng mục tiêu

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,985,885 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인