전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ustaje rano!
dậy sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
oh... -ustaje.
hắn tỉnh dậy kìa!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sranje. on ustaje.
anh ta đứng dậy kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mala sutra rano ustaje...
trẻ em phải về sớm...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne ustaje! gotovo je!
anh ta không đứng lên được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovde ustaje da me udari.
và đây anh ta đứng dậy để đánh tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ustaje rano ujutru zbog posla.
cổ vẫn luôn thức sớm đi làm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ajsmen ustaje, ogleda se po stranama.
và iceman đứng dậy, anh ấy đang quờ quạng lung tung,
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne ustaje iz kreveta pre 14:00 sati.
2 giờ chưa dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
on ustaje za pravdu bori se za sve što je dobro
♫ robin đứng về lẽ phải anh ấy chiến đấu vì những điều tốt đẹp
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
marco ustaje svako jutro u 4:30 da bi trenirao.
marco thức dậy lúc 4:30 sáng để luyện tập.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
tridesetpet hiljada ljudi ustaje na noge, i urlaju za lopticom.
35000 người đứng lên hò reo.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kad bog ustaje na sud, da pomogne svima koji stradaju na zemlji.
Ðể giải cứu các người hiền từ trên đất, thì đất bèn sợ hãi, và yên lặng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
toliko o tome. doktores obično ustaje pre sunca s bičem u ruci.
Đúng như dự đoán cùng cây roi da trong tay.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
tako i vaskrsenje mrtvih: seje se za raspadljivost, a ustaje za neraspadljivost;
sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i spava i ustaje noæu i danju; i seme nièe i raste, da ne zna on.
người ngủ hay dậy, đêm và ngày, giống cứ nẩy chồi mọc lên, mà người không biết thể nào.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
seje se u sramoti, a ustaje u slavi; seje se u slabosti, a ustaje u sili;
đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tako èovek kad legne, ne ustaje vie; dokle je nebesa neæe se probuditi niti æe se prenuti oda sna svog.
cũng vậy, loài người nằm, rồi không hề chổi dậy: người chẳng hề thức dậy cho đến khi không còn các từng trời, và chẳng ai sẽ khiến cho người tỉnh lại khỏi giấc ngủ mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
jer ne rui me neprijatelj moj, to bih podneo; ne ustaje na me javni nenavidnik, od njega bih se sakrio.
vì chẳng kẻ thù nghịch sỉ nhục tôi; bằng vậy, tôi có thể chịu được; cũng chẳng kẻ ghét tôi dấy lên cùng tôi cách kiêu ngạo; bằng vậy, tôi đã có thể ấn mình khỏi nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i sada naš slavni pastir sa urala, za koga major konig misli da je idiot, ustaje da vidi da li pogodio svoju metu.
bây giờ, anh chăn cừu nổi tiếng vùng ural mà thiếu tá konig nghĩ là 1 gã dần bắt đầu đứng dậy để xem mình đã bắn đúng mục tiêu
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: