전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ko mu je predao zemlju? i ko je uredio vasiljenu?
ai giao cho ngài trách nhậm coi sóc trái đất? ai đặt ngài cai trị toàn thế gian?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
jednom æe se ukoreniti jakov, procvetaæe i uzrasti izrailj, i napuniæe vasiljenu plodom.
sau nầy, gia-cốp đâm rễ, y-sơ-ra-ên kết nụ và nở hoa, chắc sẽ ra trái đầy trên mặt đất.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
on je stvorio zemlju silom svojom, utvrdio vasiljenu mudroæu svojom, i razumom svojim razapeo nebesa.
chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
koji je vasiljenu obraæao u pustinju, i gradove njene raskopavao? roblje svoje nije otputao kuæi?
làm cho thế gian thành đồng vắng, lật đổ các thành, và chẳng hề buông tha kẻ bị tù về nhà mình đó chăng?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i pohodiæu vasiljenu za zloæu, i bezbonike za bezakonje; i ukinuæu razmetanje oholih, i ponos silnih oboriæu.
ta sẽ phạt thế gian vì sự độc ác nó, phạt kẻ dữ vì tội lỗi chúng nó, làm cho kẻ kiêu hết kiêu, hạ sự tự cao của kẻ bạo ngược.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
siromaha podie iz praha, i iz bunjita uzviuje ubogog da ga posadi s knezovima, i daje im da naslede presto slave; jer su gospodnji temelji zemaljski, i na njima je osnovao vasiljenu.
vì các trụ của trái đất thuộc về Ðức giê-hô-va: ngài đã đặt thế gian ở trên đó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: