검색어: vasiljenu (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

vasiljenu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

ko mu je predao zemlju? i ko je uredio vasiljenu?

베트남어

ai giao cho ngài trách nhậm coi sóc trái đất? ai đặt ngài cai trị toàn thế gian?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jednom æe se ukoreniti jakov, procvetaæe i uzrasti izrailj, i napuniæe vasiljenu plodom.

베트남어

sau nầy, gia-cốp đâm rễ, y-sơ-ra-ên kết nụ và nở hoa, chắc sẽ ra trái đầy trên mặt đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

on je stvorio zemlju silom svojom, utvrdio vasiljenu mudrošæu svojom, i razumom svojim razapeo nebesa.

베트남어

chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koji je vasiljenu obraæao u pustinju, i gradove njene raskopavao? roblje svoje nije otpuštao kuæi?

베트남어

làm cho thế gian thành đồng vắng, lật đổ các thành, và chẳng hề buông tha kẻ bị tù về nhà mình đó chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i pohodiæu vasiljenu za zloæu, i bezbožnike za bezakonje; i ukinuæu razmetanje oholih, i ponos silnih oboriæu.

베트남어

ta sẽ phạt thế gian vì sự độc ác nó, phạt kẻ dữ vì tội lỗi chúng nó, làm cho kẻ kiêu hết kiêu, hạ sự tự cao của kẻ bạo ngược.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

siromaha podiže iz praha, i iz bunjišta uzvišuje ubogog da ga posadi s knezovima, i daje im da naslede presto slave; jer su gospodnji temelji zemaljski, i na njima je osnovao vasiljenu.

베트남어

vì các trụ của trái đất thuộc về Ðức giê-hô-va: ngài đã đặt thế gian ở trên đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,194,846 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인