검색어: vinogradari (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

vinogradari

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

opet æeš saditi vinograde na brdima samarijskim, sadiæe vinogradari i ješæe rod.

베트남어

ngươi sẽ lại trồng vườn nho trên núi sa-ma-ri, những kẻ trồng sẽ trồng và sẽ được hái trái.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

samo od siromaha u zemlji ostavi zapovednik stražarski koji æe biti vinogradari i ratari.

베트남어

quan thị vệ chỉ chừa lại trong xứ những người nghèo khổ hơn hết, đặng trồng nho và làm ruộng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vinogradari kažu da će ovo možda biti najbolja godina za crno grožđe u poslednjih 50 godina.

베트남어

nhưng người làm rượu cho biết đây là năm tốt nhất cho nho đỏ trong suốt nửa thế kỷ nay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i tudjini æe stajati i pasti stada vaša, i inostranci æe biti vaši oraèi i vinogradari.

베트남어

những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i vinogradari pohvatavši sluge njegove jednog izbiše, a jednog ubiše, a jednog zasuše kamenjem.

베트남어

bọn trồng nho bắt các đầy tớ, đánh người nầy, giết người kia, và ném đá người nọ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

stidite se ratari, ridajte vinogradari, pšenice radi i jeèma radi, jer propade žetva na njivi;

베트남어

hỡi kẻ cày ruộng, hãy hổ thẹn; hỡi kẻ làm vườn nho hãy than khóc, vì cớ lúa mì và mạch nha, vì mùa ngoài đồng đã mất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a vinogradari rekoše u sebi: ovo je naslednik, hodite da ga ubijemo, i nama æe ostati oèevina njegova.

베트남어

nhưng bọn trồng nho đó bàn với nhau rằng: thằng nầy là con kế tự; hè, ta hãy giết nó, thì phần gia tài nó sẽ về chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a vinogradari videvši njega mišljahu u sebi govoreæi: ovo je naslednik; hodite da ga ubijemo da naše bude dostojanje.

베트남어

song khi bọn trồng nho thấy con trai ấy, thì bàn với nhau như vầy: kìa, ấy là con kế tự; hãy giết nó, hầu cho gia tài nó sẽ về chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a vinogradari videvši sina rekoše medju sobom: ovo je naslednik; hodite da ga ubijemo, i da nama ostane dostojanje njegovo.

베트남어

nhưng khi bọn trồng nho thấy con đó, thì nói với nhau rằng: người nầy là kẻ kế tự đây; hè! hãy giết nó đi, và chiếm lấy phần gia tài nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,616,227 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인