전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ili ga vratili.
- hoặc quay ngược đồng hồ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nisu se vratili?
họ chưa quay về?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-nisu se vratili.
họ chưa quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vratili smo se!
ta trở lại như trước đây rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
! vratili su se? !
họ về phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nismo se vratili.
chúng ta chưa trở về đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kad ste se vratili?
khi nào thì anh quay lại?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- oni su se vratili.
bọn họ quay trở lại rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali sada su se vratili.
giờ chúng đã trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
digl, vratili smo se živi.
chúng ta vẫn còn sống.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-vratili smo se po tebe.
chúng tôi đã quay lại tìm anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- izviđači su se vratili!
trinh sát về rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"vratili" su nam ugovor.
chúng ta giành lại được hợp đồng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
braća geko su se vratili.
anh em nhà gecko đã trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dobro je, vratili ste se.
tốt quá, anh đã quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-vratili su me iz mrtvih.
họ đưa anh trở lại từ cõi chết.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- nikad se niste vratili?
chị có bao giờ quay trở lại?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da bismo mi vratili njima.
Để ta trả lại cho họ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gđice scarlett, vratili su se.
cô scarlett! họ đã về! họ đã trở về, cô scarlett!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vratili smo se u svet fantazije.
chúng ta lại ở vùng đất thiên đường.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: