전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
zatvaraju praksu.
họ đóng cửa phòng khám.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zatvaraju vrata!
ra cửa ngay! họ sẽ đóng cửa đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vrata se zatvaraju.
cửa đóng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vrata se zatvaraju!
cửa đang đóng!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 2
품질:
-vrata se ne zatvaraju.
mấy cánh cửa không đóng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jer, ova bića zatvaraju tesarakt.
bởi vì, các không gian đã đồng loạt đóng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zatvaraju jedini izlaz napolje!
họ đã chặn đường ra duy nhất của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kao što sam i predvideo, zatvaraju nas.
Đúng như tôi dự đoán, họ đã đóng cửa chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hermetički se zatvaraju u roku od jednog sata.
chúng sẽ đóng luôn trong vòng 1 giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
slavine se otvaraju i zatvaraju, takve stvari?
- vòi nhỏ nước, đại loại thế?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
perzej, vrata se zatvaraju! - hajde! ares!
1 lần cuối thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u veneciji zatvaraju u zatvor one koji ne ispune svoje obveze.
Ở venice, những ai không làm tròn bổn phận của họ sẽ bị bắt giam.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
a i d, uzmite što trebate, rešetke se zatvaraju za 2 minuta.
a và d, lấy cái gì mà các anh cần. cửa buồng sẽ đóng trong 2 phút nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
skie, nas čitate, možete? spremni sa geek skuad. paddington i timelord se zatvaraju u
Đang đứng cùng đội công nghệ paddington và chúa tể thời gian đang tiến gần.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako se neki alarm aktivira, vrata trezora se zatvaraju, i naoružani čuvari će obezbediti zgradu za dva ipo minuta. dva i po minuta. impresivno.
chỉ cần ai đó nhấn chuông, cửa hầm sẽ đóng lại, và bảo vệ có vũ trang sẽ phong tỏa trong vòng 2 phút rưỡi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ti me podsećaš da mislim o dugama, jer oboje volimo boje. ou. i volim način na koji se tvoje ruke otvaraju i zatvaraju, kao majmunove šape.
em làm anh nghĩ tới cầu vồng, vì cả hai ta đầy màu sắc tình yêu. anh thích cái cách em úp mở bàn tay, nhìn xinh như bàn tay khỉ vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i knez neka dodje kroz trem od vrata spoljanjih, i neka stane kod dovratnika, a svetenici neka prinesu njegovu rtvu paljenicu i rtvu zahvalnu, i on poklonivi se na pragu neka otide, a vrata da se ne zatvaraju do veèera.
vua sẽ đến nơi đó do cổng nhà ngoài, và đứng gần trụ cổng trong khi các thầy tế lễ sắm của lễ thiêu và của lễ thù ân. vua sẽ lạy trên ngạch hiên cửa, rồi, bước ra, và cửa sẽ không đóng lại trước khi chiều tối.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: