전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anania aliposikia hayo, akaanguka chini, akafa. watu wote waliosikia habari ya tukio hilo waliogopa sana.
a-na-nia nghe bấy nhiêu lời, thì ngã xuống và tắt hơi; phàm người nào hay điều đó đều sợ hãi quá đỗi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
akaanguka chini na kusikia sauti ikimwambia: "saulo, saulo! kwa nini unanitesa?"
người té xuống đất, và nghe có tiếng phán cùng mình rằng: hỡi sau-lơ, sau-lơ, sao ngươi bắt bớ ta?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
("mnajua kwamba yeye alinunua shamba kwa zile fedha alizopata kutokana na kitendo chake kiovu. akaanguka chini, akapasuka na matumbo yake yakamwagika nje.
tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
wakampeleka. mara tu huyo pepo alipomwona yesu, alimtia mtoto kifafa, naye mtoto akaanguka chini, akagaagaa na kutoka povu kinywani. yesu akamwuliza baba yake huyo mtoto,
chúng bèn đem đứa trẻ cho ngài. Ðứa trẻ vừa thấy Ðức chúa jêsus, tức thì ngã xuống đất, rồi lăn lóc sôi bọt miếng ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kijana mmoja aitwaye eutuko alikuwa ameketi dirishani wakati paulo alipokuwa anaendelea kuhutubu. eutuko alianza kusinzia kidogokidogo na hatimaye usingizi ukambana, akaanguka chini kutoka ghorofa ya tatu. wakamwokota amekwisha kufa.
một gã tuổi trẻ tên là Ơ-tích, ngồi trên cửa sổ, ngủ gục trong khi phao-lô giảng rất dài; và bị ngủ mê quá, nên từ tầng lầu thứ ba té xuống, lúc đỡ dậy đã thấy chết rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
basi, akaenda mbele kidogo, akaanguka kifudifudi, akasali: "baba yangu, kama inawezekana, aacha kikombe hiki cha mateso kinipite; lakini isiwe nitakavyo mimi, ila utakavyo wewe."
rồi ngài bước tới một ít, sấp mặt xuống đất mà cầu nguyện rằng: cha ơi! nếu có thể được, xin cho chén nầy lìa khỏi con! song không theo ý muốn con, mà theo ý muốn cha.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다