검색어: gräshoppor (스웨덴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

gräshoppor

베트남어

phân bộ châu chấu

마지막 업데이트: 2014-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

han bjöd, och gräshoppor kommo, och gräsmaskar i tallös mängd.

베트남어

ngài phán, bèn có châu chấu, và cào cào bay đến vô số,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

han gav deras gröda åt gräsmaskar och deras arbetes frukt åt gräshoppor;

베트남어

cũng phó hoa lợi chúng nó cho châu chấu, nộp bông trái công lao họ cho cào cào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

och johannes hade kläder av kamelhår och bar en lädergördel om sina länder och levde av gräshoppor och vildhonung.

베트남어

giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

och johannes hade kläder av kamelhår och bar en lädergördel om sina länder, och hans mat var gräshoppor och vildhonung.

베트남어

vả giăng mặc áo bằng lông lạc đà, buộc dây lưng bằng da; ăn, thì ăn những châu chấu và mật ong rừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

mycken säd skall du föra ut på åkern, men litet skall du inbärga, ty gräshoppor skola förtära den.

베트남어

ngươi sẽ đem gieo nhiều mạ trong ruộng mình, nhưng mùa gặt lại ít, vì sẽ bị cào cào ăn sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

och man får skövla och taga byte efter eder, såsom gräsmaskar skövla; såsom gräshoppor störta fram, så störtar man över det.

베트남어

của cải các ngươi sẽ bị thâu lại như con sâu thâu lại; người ta sấn đến trên nó như cào cào nhảy tới.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

om jag tillsluter himmelen, så att regn icke faller, om jag bjuder gräshoppor att fördärva landet, eller om jag sänder pest bland mitt folk,

베트남어

nếu ta đóng các từng trời lại, không cho mưa xuống, khiến cào cào phá hại thổ sản, và giáng ôn dịch giữa dân sự ta;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

de fälla hennes skog, säger herren, ty ogenomtränglig är den; talrikare äro de än gräshoppor, ja, de kunna ej räknas.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: quân nghịch đốn chặt rừng nó, rừng nó không thể dò xem được. vì chúng nó đông hơn cào cào, không thể đếm được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

följande syn lät herren, herren mig se; jag såg gräshoppor skapas, när sommargräset begynte växa upp; och det var sommargräset efter kungsslåttern.

베트남어

nầy là điều mà chúa giê-hô-va khiến ta xem thấy: nầy, ngài làm nên những cào cào trong lúc cỏ bắt đầu mọc lại; ấy là cỏ mọc lại sau các kỳ cắt cỏ của vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

herren sebaot har svurit vid sig själv: sannerligen, om jag än har uppfyllt dig med människor så talrika som gräshoppor, så skall man dock få upphäva skördeskri över dig.

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân đã chỉ mình mà thề rằng: ta chắc sẽ làm cho ngươi đầy người ta, đông như cào cào; chúng nó sẽ trổi tiếng kêu la nghịch cùng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

bäst du står där, skall elden förtära dig och svärdet utrota dig. ja, såsom av gräsmaskar skall du bliva uppfrätt, om du ock själv samlar skaror så talrika som gräsmaskar, skaror så talrika som gräshoppor.

베트남어

tại đó lửa sẽ thiêu ngươi, gươm sẽ diệt ngươi, nuốt ngươi như cào cào vậy, ngươi khá nhóm lại đông như cào cào, nhiều như châu chấu!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

dessa fån i äta bland gräshopporna: arbe med dess arter, soleam med dess arter, hargol med dess arter och hagab med dess arter.

베트남어

là con cào cào tùy theo loại nó, con ve tùy theo loại nó, châu chấu tùy theo loại nó, con dế tùy theo loại nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,321,317 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인