검색어: íntegros (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

íntegros

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

los tíos íntegros no mienten.

베트남어

người đáng tin thì không nói dối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque los rectos habitarán la tierra, y los íntegros permanecerán en ella

베트남어

vì người ngay thẳng sẽ được ở trên đất, và người trọn vẹn sẽ còn ở đó luôn luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bienaventurados los íntegros de camino, los que andan según la ley de jehovah

베트남어

phước cho những người trọn vẹn trong đường lối mình, Ði theo luật pháp của Ðức giê-hô-va,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

jehovah conoce los días de los íntegros, y la heredad de ellos será para siempre

베트남어

Ðức giê-hô-va biết số ngày kẻ trọn vẹn, và cơ nghiệp người sẽ còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

abominación le son a jehovah los perversos de corazón, pero los íntegros de camino le son agradables

베트남어

kẻ có lòng gian tà lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; nhưng ai có tánh hạnh trọn vẹn được đẹp lòng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

para con los santos que están en la tierra, y para con los íntegros, es toda mi complacencia.

베트남어

tôi lấy làm thích mọi đàng các người thánh trên đất, và những bực cao trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los exceso des lindsay ha sido una fuente constante de preocupación... .. para los ciudadanos íntegros que pueblan este país.

베트남어

"sự quá đáng của lindsay từ lâu đã là một nguồn gây căm phẩn "cho những công dân trong sáng của đất nước này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

el que hace errar a los rectos por el mal camino, él caerá en su propia fosa; pero los íntegros heredarán el bien

베트남어

kẻ nào làm cho người ngay thẳng lầm lạc trong đường xấu xa, chánh kẻ đó sẽ sa vào hố của mình đã đào; nhưng người trọn vẹn được hưởng phần phước lành.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero selecciona de entre todo el pueblo a hombres capaces, temerosos de dios, hombres íntegros que aborrezcan las ganancias deshonestas, y ponlos al frente de ellos como jefes de mil, de cien, de cincuenta y de diez

베트남어

nhưng hãy chọn lấy trong vòng dân sự mấy người tài năng, kính sợ Ðức chúa trời, chân thật, ghét sự tham lợi, mà lập lên trên dân sự, làm trưởng cai trị hoặc ngàn người, hoặc trăm người, hoặc năm mươi người, hoặc mười người,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ahora que eres el avatar, será una ventaja injusta para el equipo que tú integres.

베트남어

giờ cậu là avatar. Đội nào có cậu thì luôn thắng cho xem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,593,144 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인