검색어: advenedizo (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

advenedizo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

ese advenedizo finalmente está enseñando los colores.

베트남어

cuối cùng hắn ta đã lộ rõ bản chất của mình. tập hợp lực lượng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no eres más que un advenedizo. ¡un maldito advenedizo!

베트남어

Đồ hợm hĩnh, đồ hợm hĩnh khốn kiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

--yo soy forastero y advenedizo entre vosotros. permitidme tener entre vosotros una propiedad para sepultura, y que sepulte allí a mi difunta

베트남어

ta là một khách kiều ngụ trong vòng các ngươi; xin hãy cho một nơi mộ địa trong xứ các ngươi, để chôn người thác của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"si tu hermano se empobrece y se debilita económicamente con respecto a ti, tú lo ampararás; y vivirá contigo como forastero y advenedizo

베트남어

nếu anh em ở gần ngươi trở nên nghèo khổ, tài sản người lần lần tiêu mòn, thì hãy cứu giúp người, mặc dầu là kẻ khách kiều ngụ, hầu cho người cứ ở cùng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

escucha mi oración, oh jehovah; oye mi clamor y no calles ante mis lágrimas. porque forastero soy para ti, un advenedizo, como todos mis padres

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe tiếng kêu cầu của tôi; xin chớ nín lặng về nước mắt tôi, vì tôi là người lạ nơi nhà chúa, kẻ khác ngụ như các tổ phụ tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"si un forastero o un advenedizo que está contigo se enriquece y tu hermano que está con él se empobrece y se vende al forastero o al advenedizo que reside contigo, o a los descendientes de la familia de un forastero

베트남어

khi một khách ngoại bang hay là một người kiều ngụ nơi ngươi trở nên giàu, còn anh em ngươi ở cùng họ lại nên nghèo, đem bán mình cho kẻ khách ngoại bang kiều ngụ nơi ngươi, hay là cho một người nào trong nhà kẻ khách ngoại bang ấy,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

siempre he odiado a esos juguetes espaciales advenedizos.

베트남어

kệ nó tôi luôn ghét mấy món đồ chơi không gian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,730,113,160 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인