전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
afeminado...
gay
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
- ¿afeminado?
- hai thì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
qué afeminado.
Ẻo lả quá cơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- es my afeminado.
cái đồ ẻo lả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tú sabes, afeminado.
anh biết mà, bảnh tỏn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- recuerda, soy afeminado.
- hãy nhớ rằng mình là gay
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sere afeminado para siempre...
mình sẽ mãi mãi là gay
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nena, recuerda, soy afeminado...
hãy nhớ rằng mình là gay
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿es demasiado sexy, afeminado?
- bộ đồ có hơi sexy quá không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no voy a dispararte, hombre afeminado.
tôi không bắn cô đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no sabía que era un triste afeminado.
tôi không biết ông lại là kẻ bất lực tội nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el grupo afeminado detrás es de shanghai
cái tên ẻo lả đằng sau anh là từ thượng hải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
parece bastante afeminado, ¿no te parece?
cha không nghĩ bộ này trông ẻo lả lắm à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
que afeminado, no tiene ninguna chance con ella.
- mình sẽ diễn cùng nhau mà. - hahaha, thằng lìn. - nó chả có cơ hội nào với con nhỏ đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tú tienes la culpa, le has afeminado para humillarme.
Ðó là lỗi của em. em đã khiến nó trở thành một kẻ yếu đuối để sỉ nhục anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sólo... - no, ahora, mariposita. ahora, afeminado.
- không , tên lười biếng ngay lập tức , bóng đái
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
definitivamente no se como star jones no sabia que su esposo era afeminado.
anh hoàn toàn không biết sao star jones không biết chồng mình đồng tính
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿por qué él interpreta monstruos, y yo siempre acabo siendo un fantasma afeminado?
tại sao nó được đóng quái vật còn tao toàn phải làm ma nữ thế hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no tiene una cabeza afeminada.
- Đâu nó không giống đồng tính.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: