전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
agarra.
bắt lấy nhé!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- agarra.
- cầm lấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agarra eso.
cầm món đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agarra esto!
nhận lấy này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- agarra algo.
-làm cái gì đi chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡agarra esto!
mẹ em đã về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¡toma, agarra!
chụp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agarra cosas.
hắn chụp đồ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agarra ahí. anda.
chờ đã đi thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-agarra el gato.
bắt lấy con mạo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- oye, agarra esto.
- này, chụp lấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡grulla, agarra!
hạc, bắt lấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¡agarra mi mano!
nắm tay anh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-agarra el...¡oye!
này, cậu kia...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agarra el teléfono.
gọi điện đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agarra, tómala tú.
Đây. chụp hình!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡agarra la cerca!
leo qua đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agarra suave, pega fuerte.
vung đều đặn, chặt dứt khoát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿quiere agua? - ¡agarra ahí!
-muốn uống nước không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- me agarras infraganti.
- bắt được quả tang tớ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: