전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
"antonino.
antoninus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
antonino, mira.
antoninus, nhìn này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
perdóname, antonino.
tha lỗi cho ta, antoninus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿robas, antonino?
không có ăn trộm không, antoninus?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi túnica, antonino.
là thế đấy. Áo choàng của ta, antoninus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿no es así, antonino?
không đúng sao, antoninus?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿cómo se llama? - antonino.
- tên anh là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- recita un poema, antonino.
- hát một bài đi, antoninus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡recita un poema, antonino!
hát đi, antoninus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ve a buscar una banqueta, antonino.
tìm cái ghế đi, antoninus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
antonino, la noche pasa lentamente, ¿no?
antoninus, đêm trôi qua thật chậm, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quería recordar el poema que recitó antonino.
spartacus, em đang cố nhớ bài hát mà antoninus đã hát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay una sola manera de tratar con roma, antonino.
chỉ có một cách để thỏa hiệp với la mã, antoninus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
claro que no es algo lujoso, pero si le amarra algo arriba, antonina nikolaevna se pondrá contenta.
không có gì lớn lao, nhưng có một chút lòng và tôi chắc antonina sẽ rất hạnh phúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: