전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¿para asegurarse?
xác nhận cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
debieron asegurarse de eso.
và chúng nên chắc chắn về điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
logran asegurarse la víctima.
họ sẽ lấy được mạng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿no la siguió para asegurarse?
anh đã không đi thêm để tìm hiểu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el tiempo suficiente para asegurarse.
Đủ để xác nhận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- asegurarse de que el arma funcionara.
- Để đảm bảo vũ khí hoạt động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
asegurarse estoy cuidando de karen.
Để tôi có thể chăm sóc karen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quieren asegurarse de que tú no ganes.
bọn chúng làm mọi cách để anh thua cuộc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
está usted contratado, pero más vale asegurarse.
tôi nghĩ cậu được nhận rôi đó... nhưng tôi cần phải chắc chắn vài thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
asegurarse de que tu no canceles las emisiones.
Đảm bảo rằng chúng ta không hủy lệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
está aquí para asegurarse que todos estén seguros.
cô ấy đến đây và các con sẽ an toàn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
reportar este lugar, asegurarse que nadie vuelva.
báo cáo nơi này, đảm bảo không một ai trở lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alguien que puede asegurarse que no haya más malentendidos.
người đó có thể chắc chắn ko có những sự hiểu nhầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-... y asegurarse de que puede manejar la situación.
- và đảm bảo con có thể tham gia - tuyệt!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
esperan en fila para asegurarse de que está realmente muerto.
chúng xếp hàng chờ đợi để chắc là cha đã chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
asegurarse que terence fletcher no le haga eso a otro estudiante.
Đảm bảo terrance fletcher không thể làm thế với một sinh viên nào khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi cliente... lo que realmente quieren es asegurarse del abogado.
khách hàng muốn chúng ta làm 1 cuộc điều tra
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero tenía que asegurarse de que esto no apuntara hacia ustedes.
nhưng bà phải đảm bảo, bà sẽ không bị truy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alguien quiere asegurarse que llegues al comando de la costa este..
- Ừ, trông thì như thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alguien pasó por muchas molestias para asegurarse de que estuvieran bien conservados.
nhưng có người đã phải trải qua rất nhiều rắc rối để đảm bảo họ được bảo quản cẩn thận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: