검색어: asegurarse (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

asegurarse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿para asegurarse?

베트남어

xác nhận cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debieron asegurarse de eso.

베트남어

và chúng nên chắc chắn về điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

logran asegurarse la víctima.

베트남어

họ sẽ lấy được mạng đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿no la siguió para asegurarse?

베트남어

anh đã không đi thêm để tìm hiểu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el tiempo suficiente para asegurarse.

베트남어

Đủ để xác nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- asegurarse de que el arma funcionara.

베트남어

- Để đảm bảo vũ khí hoạt động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

asegurarse estoy cuidando de karen.

베트남어

Để tôi có thể chăm sóc karen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quieren asegurarse de que tú no ganes.

베트남어

bọn chúng làm mọi cách để anh thua cuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

está usted contratado, pero más vale asegurarse.

베트남어

tôi nghĩ cậu được nhận rôi đó... nhưng tôi cần phải chắc chắn vài thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

asegurarse de que tu no canceles las emisiones.

베트남어

Đảm bảo rằng chúng ta không hủy lệnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

está aquí para asegurarse que todos estén seguros.

베트남어

cô ấy đến đây và các con sẽ an toàn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

reportar este lugar, asegurarse que nadie vuelva.

베트남어

báo cáo nơi này, đảm bảo không một ai trở lại đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alguien que puede asegurarse que no haya más malentendidos.

베트남어

người đó có thể chắc chắn ko có những sự hiểu nhầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-... y asegurarse de que puede manejar la situación.

베트남어

- và đảm bảo con có thể tham gia - tuyệt!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esperan en fila para asegurarse de que está realmente muerto.

베트남어

chúng xếp hàng chờ đợi để chắc là cha đã chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

asegurarse que terence fletcher no le haga eso a otro estudiante.

베트남어

Đảm bảo terrance fletcher không thể làm thế với một sinh viên nào khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi cliente... lo que realmente quieren es asegurarse del abogado.

베트남어

khách hàng muốn chúng ta làm 1 cuộc điều tra

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero tenía que asegurarse de que esto no apuntara hacia ustedes.

베트남어

nhưng bà phải đảm bảo, bà sẽ không bị truy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alguien quiere asegurarse que llegues al comando de la costa este..

베트남어

- Ừ, trông thì như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alguien pasó por muchas molestias para asegurarse de que estuvieran bien conservados.

베트남어

nhưng có người đã phải trải qua rất nhiều rắc rối để đảm bảo họ được bảo quản cẩn thận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,603,215 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인