검색어: astronómico (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

astronómico

베트남어

thiên văn học

마지막 업데이트: 2012-07-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sí, para mantener el balance astronómico correcto.

베트남어

- có, để duy trì sự cân bằng chiêm tinh chứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

"o" es el símbolo astronómico de la luna llena.

베트남어

"o"- nó là ký hiệu thiên văn cho... ngày trăng rằm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

de avestruces, colibríes, pingüinos. en todas partes del mundo. debe ser un número astronómico.

베트남어

em tưởng tượng nổi không, từ đó tới nay chúng đã tạo ra bao nhiêu cái lông rồi, để coi, từ đà điểu tới nhạn biển, tới chim ruồi, tới nhạn biển, tới chim cánh cụt, khắp mọi nơi trên thế giới, nó phải theo một trật tự nào đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

un tour astronómico liderado por un astrónomo auténtico y un discurso de un científico llamado hayden posner, en el salón de baile del hotel beaumont.

베트남어

một buổi ngắm sao được điều hành bởi một phi hành gia đích thực và một buổi phát biểu của một nhà khoa học tên hayden posner, tại đại sảnh của khách sạn beaumont.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

en ollahm fodhla podemos encontrar una carta astronómica increíblemente precisa, y hay que preguntarse cómo estos antepasados pudieron hacerlo sin ningún conocimiento de astronomía.

베트남어

Ở ollahm fodhla, ta có thể thấy một biểu đồ thiên văn chính xác đến kỳ lạ, và người ta phải tự hỏi làm cách nào những tổ tiên này có thể làm vậy mà không có kiến thức thiên văn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,765,706,137 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인