전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
no nos atacarán.
họ sẽ không tấn công chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-¿cuándo atacarán?
- khi nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
atacarán a rusos.
họ sẽ tấn công nước nga.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- y después, nos atacarán.
thế thì người của mày tóm cổ bọn tao mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la próxima vez atacarán aquí.
lần tới sẽ là ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si los echamos, nos atacarán.
nếu đuổi họ đi, họ sẽ gây chiến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
atacarán cuando salga el sol.
họ sẽ tấn công ngay lúc bình minh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no nos atacarán desarmados. ¿entendido?
chúng sẽ không bắn nếu như ta không có vũ khí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
repáralo o atacarán a pie. es todo.
nếu đại bác không làm việc tôi sẽ tống cậu ra đường, xung vào đám quân tấn công ngôi nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nos atacarán en cualquier momento, señor.
có một bức điện tín
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ellos atacarán de nuevo, y volveremos a defendernos.
- họ sẽ lại tấn công. và ta lại phòng thủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los franceses están formados y nos atacarán sin dilación.
người pháp dũng cảm trong trận chiến và là điều có lợi cho trận chiến của chúng tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los alemanes atacarán keros un día antes de io planeado.
bọn Đức sẽ tấn công kheros trước giờ đã định một ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los infectados con este virus atacarán a cualquiera, sin excepción.
người bị nhiễm virus sẽ tấn công những người khác bất kỳ ai, ko có ngoại lệ nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡alguien que pueda descubrir su plan, y cuando atacarán!
ai đó có thể thăm dò bọn họ để biết khi nào họ sẽ tấn công!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
por la mañana, cuando salga el sol, nos atacarán por el este.
sáng mai, ngay khi mặt trời vừa chói mắt chúng ta họ sẽ tấn công từ phía đông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
significa que esas columnas de skitters y mechs atacarán pronto al puente.
nghĩa là lũ skitter và mech sẽ tấn công cây cầu sớm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sí. no dejen a ninguno vivo o regresarán y atacarán el ganado.
Đừng để cho tên nào sống sót, nếu không chúng sẽ quay lại tấn công đàn bò.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
caballeros... estoy convencido de que los japoneses atacarán hoy a la 1:00.
quý vị, tôi tin rằng người nhật dự định tấn công vào lúc 1 giờ hôm nay hay không lâu sau đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dentro de dos días, villa y zapata atacarán a la vez el norte y el sur.
trong hai ngày nữa, villa và zapata sẽ đồng thời tấn công từ miền bắc và miền nam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: