전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
que te atropella.
Đè bẹp cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tal vez me atropella.
có thể tao bị bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- casi nos atropella uno.
vừa rồi chúng ta cũng suýt nữa bị cán bởi một chiếc xe tải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
casi la atropella un auto.
cô ta xém bị xe đụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
casi me atropella un taxi por correr.
anh biết không, tôi đã chạy hết tốc lực xuống đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡hace un segundo ese taxi casi lo atropella!
tôi biết là vậy, vì chiếc xe kia sắp đụng phải anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
un camión atropella una roja, cuya conductora estaba...
- một chiếc suv màu đỏ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la ley aquí atropella a un hombre como este ganado.
luật pháp ở đây hạ gục người ta như đàn gia súc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lo atropella una patrulla y lo lanzó desde el capó.
bị xe cảnh sát đâm và bắn ngay vào rừng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a brian casi lo atropella el camión de televisión aquel día.
bryan suýt nữa bị xe của đài truyền hình đụng, lúc xảy ra tai nạn xe...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
va caminando con el pato y, de repente un camión atropella al animal.
cậu ta bươc trên đường với con vịt, rồi bất ngờ, một chiếc xe tài vù vù lao đến cán ngang con vịt của cậu ta
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué tipo de persona atropella a alguien y luego se da a la fuga así?
thế quái nào lại tông người ta xong rồi bỏ chạy luôn như thế chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- me atropelló un geo metro.
tôi chỉ trưng dụng chiếc xe đạp thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: