전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cancelado
bị thôi
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cancelado.
bị hủy bỏ.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- cancelado.
- quờ quạng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
¡cancelado!
Ê! quờ quạng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
está cancelado.
- nó được huỷ bỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cancelado nuevo.
lần này có thể là con trai chúng ta sẽ cho nó đi làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cancelado ¿eres tú?
quờ quạng, anh đó sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pudo haber cancelado.
anh ấy có thể phải đợi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
viaje de cancelado!
chuyến đi đã bị hủy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡cancelado el compromiso!
cút đi, hết rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cancelado por el usuario
bị huỷ bởi người dùng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
así que lo he cancelado.
tôi hủy vụ này rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ha sido cancelado, señor.
Đã hủy bỏ rồi thưa ngài
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- eugene, ataque cancelado.
Đây là reno.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el contrato queda cancelado.
hợp đồng sẽ bị hủy bỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡su seguro ha sido cancelado!
sự bảo hiểm của mày bị từ chối!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cancelado, ¿qué demonios haces?
quờ quạng, anh đang làm cái quái gì vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cancelado, ¿dónde demonios estás?
quờ quạng, anh đang ở đâu? tọa độ của anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
además, he cancelado una cita por esto.
ngoài ra, em đã phải hủy cuộc hẹn vì nó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
su vuelo fue cancelado, nunca despegó.
-chuyến bay của cô ấy bị hoãn nó chưa cất cánh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: