검색어: cancelamos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

cancelamos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

- lo cancelamos!

베트남어

- chúng ta ko thể bỏ dở giữa chừng đc!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cancelamos la cacería?

베트남어

chúng ta có gọi nhóm săn đuổi về không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo cancelamos hace dos años.

베트남어

chúng tôi đã đóng cửa nó 2 năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡hoy cancelamos el apocalipsis!

베트남어

hôm nay chúng ta sẽ hủy bỏ ngày khải huyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno. cancelamos la apuesta.

베트남어

Được rồi, cậu đã thoát khỏi vụ cá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿por qué no cancelamos esta investigación?

베트남어

thế sao không cho hủy chuyến đi này chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

o lo enviamos dentro o cancelamos la operación.

베트남어

hoặc là cho anh ta vào hoặc là hủy chiến dịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si no puede hacerlo, cancelamos toda la misión.

베트남어

nếu không đột nhập được thì hủy toàn bộ chiến dịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si cancelamos el preestreno, la prensa olerá sangre.

베트남어

- Ừ. nếu ta huỷ buổi tổng duyệt đầu tiên, cánh báo chí sẽ ngửi thấy mùi ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la razón de por qué cancelamos el proyecto hace 1 año.

베트남어

dự án toà tháp trắng đã được dẹp bỏ hơn 1 năm nay rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cancelamos el despegue, y pasamos a fase de despegue negativo.

베트남어

nhắc lại chúng tôi hủy bỏ lệnh phóng và tuyên bố dừng mọi lệnh phóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿porqué no simplemente cancelamos la reunión de esta noche?

베트남어

tại sao không hoãn cuộc họp tối này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debes superarlo. somos profesionales. si una operación sale mal, la cancelamos.

베트남어

không có gì trong những hồ sơ này làm cho sự hi sinh của họ trở nên đáng giá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿y si entramos al correo del buv fugitivo y cancelamos la invitación...?

베트남어

nếu chúng ta đăng nhập vào hộp thư điện tử của tên boov chạy trốn - và hủy điện mời để...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- sí. si lo cancelamos, tendré que ir... a un estúpido cumpleaños con jill... y eso no sucederá.

베트남어

nếu chúng ta hủy bỏ chuyện này, tôi phải đi... dự sinh nhật của vài tay chết tiệt với jill... và chuyện này không thể xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,776,236 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인