전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
intentó chantajearlo.
cô ta tính tống tiền họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
podemos chantajearlo con su esposa e hijo.
chúng ta có thể bắt vợ con hắn hắn sẽ đầu hàng vì họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
greely se enteró de él y vino a chantajearlo.
greely tìm ra điều này ở dc. và đến đó để tống tiền hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el volvería algún día para chantajearlo. ...ud. le pagará y el se lo devolverá.
nếu ngày nào đó hắn quay lại để tồng tiền hãy trả tiền cho hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uno de sus agentes se lo robó para tratar de chantajearlo y lo guardó en una central de computación segura.
một trong số các điệp viên đã đánh cắp quyển sổ để đe dọa hắn và lưu trữ trong một hồ sơ máy tính bảo mật
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
así que beau la atrajo a un sórdido encuentro, la grabó y luego usó el vídeo para chantajearla.
nên beau đã dẫn dụ cô ta vào cám dỗ, quay phim lại, và dùng đoạn phim để tống tiền cô ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: