검색어: circunstancias (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

circunstancias?

베트남어

trường hợp nào ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"circunstancias".

베트남어

hoàn cảnh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

las circunstancias...

베트남어

hoạn nạn ư...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿qué circunstancias?

베트남어

tình hình gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

circunstancias extraordinarias.

베트남어

những trường hợp là lùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dadas las circunstancias.

베트남어

trong hoàn cảnh đó thì đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

circunstancias... más platónicas.

베트남어

hoàn cảnh... rất trong sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- dadas las circunstancias...

베트남어

thursday: trong tình hình này thì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bajo circunstancias normales, sí.

베트남어

trong trường hợp bình thường thì đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- no sabes las circunstancias.

베트남어

noah, ông không nắm được tình hình lúc này .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entrenamos para daruat circunstancias.

베트남어

chúng ta đã được huấn luyện để đối phó với các tình huống khẩn cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estupendamente, dadas las circunstancias.

베트남어

tôi tin là mình rất khỏe trong hoàn cảnh này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- sí, las circunstancias han cambiado.

베트남어

-vậy anh đã suy nghĩ xong chưa? -rồi, thời thế đẫ thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hemos tenido circunstancias atenuantes.

베트남어

chúng tôi đã gặp phải vài chuyện khá hao tài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dadas las circunstancias, he de ir.

베트남어

trong tình thế này thì cha phải đi thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡ahí tienen las circunstancias atenuantes!

베트남어

Đi... sâu vào hoàn... cảnh hơn nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

claro que si las circunstancias fueran...

베트남어

nếu như hoàn cảnh như thế...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bajo estas circunstancias, resulta ridículo.

베트남어

trong hoàn cảnh này, tôi thấy nó khá lố bịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

benjamin crecio en circunstancias poco claras

베트남어

benjamin lớn lên trong một mội trường không ổn định.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- bajo estas circunstancias, es lo mejor.

베트남어

- trong mọi tình huống, đó là tốt nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,771,046,467 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인