검색어: civilización (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

civilización

베트남어

văn minh

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

civilización.

베트남어

nền văn minh đến rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la civilización.

베트남어

nền văn minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

civilización minoica

베트남어

văn minh minos

마지막 업데이트: 2015-02-17
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

toda su civilización.

베트남어

Đó là sự khai hoá của chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

al fin, civilización.

베트남어

cuối cùng cũng đã ra khỏi nơi hẻo lánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

por fin, la civilización.

베트남어

cuối cùng, là văn minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

aquí comenzó la civilización.

베트남어

- Đây là nơi nền văn minh bắt đầu. - Đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

esto es una civilización, rick.

베트남어

Đây là chốn văn minh, rick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- la civilización nos espera.

베트남어

- nền văn minh đang đợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

esta es una nueva civilización.

베트남어

Đây là nền văn minh mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡la civilización me vendría bien!

베트남어

văn minh có lợi cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

dios lo desterró de la civilización.

베트남어

chúa đã trục xuất hắn khỏi nền văn minh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

bueno, hasta que la civilización.

베트남어

chỗ đâu mà văn minh gớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

apolo era el dios de la civilización.

베트남어

apollo thực sự từng là vị thần của nền văn minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

ahora, de vuelta a la civilización.

베트남어

còn giờ trở lại với ánh sáng văn mình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

así no se puede construir una civilización.

베트남어

anh không thể xây dựng văn minh theo cách đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

hay otros supervivientes, civilización y protección.

베트남어

sự an toàn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

ahora le toca a otra clase de civilización.

베트남어

- một nền văn minh khác sẽ tới thay thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿cómo demonios empezó esta civilización inversa?

베트남어

cái nền văn hóa quái đản lộn tùng phèo này được bắt đầu như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,198,934 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인