전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
asociación de comercio
hội thương
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no hay comercio hoy.
hôm nay nghỉ bán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con comercio pasando ahí.
giao dịch diễn ra ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
libre comercio, donal.
làm ăn tự do, donald.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- un acuerdo de comercio.
ta sẽ có một cuộc trao đổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"la escena del comercio".
"cảnh mua bán."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sólo para el comercio internacional.
trái phiếu này chỉ dùng trong thương mại quốc tế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- esto está aniquilando el comercio.
- về chuyện giao dịch sát nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
el comercio se fue a pique.
buôn bán thất thu quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
usted trafica armas. - comercio.
mày đi săn linh dương bằng súng máy hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
el comercio de órganos en alemania.
việc buôn bán nội tạng ở Đức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
centro internacional de comercio, mediodía.
trung hoàn, quảng trường mậu dịch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bajo la cámara de comercio de japón.
sẽ ở dưới trướng của tổng thương hội nhật bản.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
prefiero llamarlo... comercio de alto riesgo.
em thích gọi là "giao dịch mạo hiểm" hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cien millones transferidos del banco de comercio.
100 triệu đôla chuyển từ ngân hàng thương mại quốc tế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: