전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
la compartiré contigo.
tôi sẽ chia cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
compartiré a la mujer.
tôi sẽ chia sẻ người phụ nữ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no compartiré cuarto con ella.
tôi không ở chung với cô ta nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡lo compartiré con todos ustedes!
tôi sẽ chia sẻ nó với tất cà các bạn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- podemos compartir el mío.
- cậu dùng chung với tôi được mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: