전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
solo considéralo.
cứ suy nghĩ đi nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo, cat.
xem xét đi, cat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo hecho.
chấp thuận!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- considéralo hecho.
Đúng chứ? chắc chắn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo un adelanto.
xem như là trả trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo un gasto más.
chúng tôi coi đó là chi phí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lo sé, considéralo olvidado.
- anh biết, quên chuyện đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo un ultimo deseo
cứ coi đó như nguyện ước cuối cùng của tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo la lección de hoy.
coi như là bài học ngày hôm nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bueno, considéralo una advertencia.
cứ xem lần này là cảnh cáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo un estudio de riesgo.
coi như là thử nghiệm vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
..considéralo como un chaleco antibalas.
cứ xem đây như áo chống đạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo como un impuesto de viaje...
thì coi như tiền mãi lộ đi. 50-50 với chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo un paso en la dirección correcta.
cứ xem đó là bước đi đúng hướng đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo como una búsqueda del tesoros digital.
cứ nghĩ nó như là săn một kho tàng kỹ thuật số.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bien muchacho considéralo una lección, la última.
ranh con, coi đây là 1 bài học nhé. cuối cùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, considéralo hecho, mi hermano blanco.
coi như xong chuyện rồi đó, anh bạn da trắng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo un entrenamiento en el trabajo y haz que funcione
cứ coi như là tập sự mà làm đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo el aspecto "recién llegué de aruba".
-cứ xem như "mình vừa từ aruba về" đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
considéralo hecho, pero los helados quedan de tu cuenta.
hay quá, hẹn ước rồi nhé nhưng anh phải lo món kem đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: