검색어: convincentemente (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

convincentemente

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

tendrás que responder convincentemente.

베트남어

anh sẽ cần vài câu trả lời ngắn gọn súc tích đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-al menos, no tan convincentemente.

베트남어

hay ít nhất không nói dối hay như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se argumentó convincentemente que tu experiencia médica aún es requerida.

베트남어

sau một hồi tranh luận căng thẳng hội Đồng đã quyết định the ark cần người có trình độ y học như cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sin embargo, tenemos a harry, que hace 15 años... miente convincentemente a la mujer que ama.

베트남어

mặt khác, anh chàng harry đây... đã nói dối 1 cách rất thuyết phục... người mà mình yêu trong 15 năm ròng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es muy desconcertante descubrir que la persona con la que compartes tu casa, tu cama y tu corazón te ha estado mintiendo tan convincentemente y sería tonto al no considerar que todas las cosas que me has dicho sean mentiras.

베트남어

thật sự rất rối trí khi phát hiện ra người mà mình ở chia sẻ mái ấm, giường chiếu và cả trái tim đã luôn nói dối với mình một cách quá thuyết phục, và anh sẽ là một tên ngốc khi không cân nhắc lại tất cả những điều em đã nói với anh có phải cũng là gian dối không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,321,306 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인