전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tendrás que responder convincentemente.
anh sẽ cần vài câu trả lời ngắn gọn súc tích đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-al menos, no tan convincentemente.
hay ít nhất không nói dối hay như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se argumentó convincentemente que tu experiencia médica aún es requerida.
sau một hồi tranh luận căng thẳng hội Đồng đã quyết định the ark cần người có trình độ y học như cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sin embargo, tenemos a harry, que hace 15 años... miente convincentemente a la mujer que ama.
mặt khác, anh chàng harry đây... đã nói dối 1 cách rất thuyết phục... người mà mình yêu trong 15 năm ròng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es muy desconcertante descubrir que la persona con la que compartes tu casa, tu cama y tu corazón te ha estado mintiendo tan convincentemente y sería tonto al no considerar que todas las cosas que me has dicho sean mentiras.
thật sự rất rối trí khi phát hiện ra người mà mình ở chia sẻ mái ấm, giường chiếu và cả trái tim đã luôn nói dối với mình một cách quá thuyết phục, và anh sẽ là một tên ngốc khi không cân nhắc lại tất cả những điều em đã nói với anh có phải cũng là gian dối không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: